Burundi - Gabon TỈ SỐ 2023
WC Trình độ chuyên môn Châu phi
Su 21:42
Burundi
(02.)
1
Gabon
(03.)
2
WC Trình độ chuyên môn Châu phi
Su 21:38
Burundi
(02.)
0
Gabon
(03.)
2
WC Trình độ chuyên môn Châu phi
Su 20:35
Burundi
(02.)
0
Gabon
(03.)
1
» Africa » WC Trình độ chuyên môn Châu phi » Burundi - Gabon
  Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Su 21:42
Burundi
(02.)
1
Gabon
(03.)
2
Su 21:38
Burundi
(02.)
0
Gabon
(03.)
2
Su 20:35
Burundi
(02.)
0
Gabon
(03.)
1
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem chiếu lại và các tiêu điểm của Burundi - Gabon (1:2) của WC Trình độ chuyên môn Châu phi. Bạn sẽ ngạc nhiên...

Burundi
  Sự kiện
Gabon
0 - 1
35'
Jim Allevinah (Anthony Oyono)
0 - 2
83'
Denis Bouanga
(Hussein Shabani) Abedi Bigirimana
87'
1 - 2
41'
Johann Obiang
43'
Bruno Ecuele Manga
Derrick Mukombozi
45'+2
45'+2
Clech Loufilou
Fiston Abdul Razak
45'+3
Fiston Abdul Razak Hussein Shabani
46'
Bienvenue Kanakimana Richard Bazombwa Kirongozi
46'
Saidi Ntibazonkiza Jean Claude Girumugisha
72'
Emmanuel Mvuyekure Omar Mussa
72'
73'
Alex Moucketou-Moussounda Clech Loufilou
73'
Shavy Babicka Jim Allevinah
78'
Jérémy Oyono David Sambissa
Jordi Liongola M. Amissi
83'
85'
Alex Moucketou-Moussounda
Burundi
  Trận đấu Thống kê
Gabon
  • 45%
    Thời gian sở hữu
    55%
  • 07
    Tổng số mũi chích ngừa
    05
  • 107
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    90
  • 171
    Tổng số cuộc tấn công
    156
  • 05
    Góc
    04
  • 17
    Fouls
    16
  • Burundi
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Jonathan Nahimana
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    Frédéric Nsabiyumva
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    Derrick Mukombozi
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Abedi Bigirimana
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Youssouf Ndayishimiye
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Christophe Nduwarugira
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Saïdi Ntibazonkiza
    72'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Emmanuel Mvuyekure
    72'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Hussein Shabani
    44'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Omar Mussa
    18'
    /
    0
    00%
    -
    -
    A
    Jordi Baininwa Liongola
    83'
    /
    0
    00%
    -
    -
    A
    Fiston Abdul Razak
    46'
    /
    0
    00%
    -
    -
    A
    Bienvenue Kanakimana
    46'
    /
    0
    00%
    -
    -
    A
    Richard Kirongozi Bazombwa
    44'
    /
    0
    00%
    -
    -
    A
    Jean Claude Girumugisha
    18'
    /
    0
    00%
    -
    -
    A
    Mohamed Amissi
    7'
    /
    0
    00%
    -
    -
    Gabon
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Anse Ngoubi Demba
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    Sidney Obissa
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    Anthony Oyono Omva Torque
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    Johann Obiang
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    Bruno Écuélé Manga
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    A. Moucketou Moussounda
    17'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    Jérémy Oyono Omva Torque
    12'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Medwin Medwin Biteghe
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Guélor Kanga Kaku
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Jim Allevinah
    73'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Clech Loufilou
    73'
    /
    0
    00%
    -
    -
    A
    Denis Bouanga
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    A
    David Sambissa
    78'
    /
    0
    00%
    -
    -
    A
    Warren Babicka Shavy
    17'
    /
    0
    00%
    -
    -
    Burundi
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    Gabon
    Xếp hàng
    J. Nahimana
    G
    A. Ngoubi Demba
    D. Mukombozi -
    F. Nsabiyumva
    D
    B. Écuélé Manga -
    Johann Obiang -
    A. Oyono Omva Torque -
    Sidney Obissa -
    A. Moucketou Moussounda → (73.) -
    J. Oyono Omva Torque → (78.)
    C. Nduwarugira -
    Y. Ndayishimiye -
    A. Bigirimana -
    E. Mvuyekure ← (72.) -
    S. Ntibazonkiza ← (72.) -
    Hussein Shabani → (46.) -
    Omar Mussa → (72.)
    M
    G. Kanga Kaku -
    M. Medwin Biteghe -
    Clech Loufilou ← (73.) -
    Jim Allevinah ← (73.)
    B. Kanakimana ← (46.) -
    F. Abdul Razak ← (46.) -
    J. Baininwa Liongola ← (83.) -
    R. Kirongozi Bazombwa → (46.) -
    J. Claude Girumugisha → (72.) -
    Mohamed Amissi → (83.)
    A
    Denis Bouanga -
    David Sambissa ← (78.) -
    W. Babicka Shavy → (73.)
    Băng ghế
    Onésime Rukundo
    G
    L. Marius Mbaba -
    J. Noubi Fotso
    Marco Weymans
    D
    U. Mboula -
    A. Appindangoye -
    A. Moucketou Moussounda → (73.) -
    J. Oyono Omva Torque → (78.)
    A. Madjaliwa Mussa -
    I. Donasiyano -
    Trésor Mossi -
    S. Nahimana -
    Hussein Shabani → (46.) -
    Omar Mussa → (72.)
    M
    V. Jack Rissonga Lemboma -
    Mario Lemina
    P. Niyongabire -
    R. Kirongozi Bazombwa → (46.) -
    J. Claude Girumugisha → (72.) -
    Mohamed Amissi → (83.)
    A
    A. Do Marcolino -
    W. Babicka Shavy → (73.)
    Coaches
    E. Ndayiragije
    P. Neveu
      Africa ≫ WC Trình độ chuyên môn Châu phi
    Tập đoàn F ≫ Round 02
    Su 19/11 20:00
    Su 19/11
    2
    Burundi
    1 : 2
    0 - 1
    35'
    Jim Allevinah (Anthony Oyono)
    0 - 2
    83'
    Denis Bouanga
    (Hussein Shabani) Abedi Bigirimana
    87'
    1 - 2
    41'
    Johann Obiang
    43'
    Bruno Ecuele Manga
    Derrick Mukombozi
    45'+2
    45'+2
    Clech Loufilou
    Fiston Abdul Razak
    45'+3
    Fiston Abdul Razak Hussein Shabani
    46'
    Bienvenue Kanakimana Richard Bazombwa Kirongozi
    46'
    Saidi Ntibazonkiza Jean Claude Girumugisha
    72'
    Emmanuel Mvuyekure Omar Mussa
    72'
    73'
    Alex Moucketou-Moussounda Clech Loufilou
    73'
    Shavy Babicka Jim Allevinah
    78'
    Jérémy Oyono David Sambissa
    Jordi Liongola M. Amissi
    83'
    85'
    Alex Moucketou-Moussounda
  • 45%
    Thời gian sở hữu
    55%
  • 107
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    90
  • 07
    Tổng số mũi chích ngừa
    05
  • 05
    Góc
    04
  • Mo 20/11 23:00
    Mo 20/11
    0 : 2
    Côte d'Ivoire
    2
    0 - 1
    45'
    Christian Kouamé
    0 - 2
    85'
    Seko Fofana (Franck Kessié)
    38'
    Simon Adingra
    65'
    Karim Konaté Oumar Diakité
    66'
    Jérémie Boga Simon Adingra
    Dawda Ngum Ebrima Colley
    74'
    78'
    Karim Konaté
    Alieu Fadera Mohamed Badamosi
    81'
    89'
    Jean Michaël Seri Hamed Junior Traorè
    89'
    Wilfried Singo Christian Kouamé
    Jacob Mendy Hamza Barry
    90'+2
    Noah Sonko Sundberg Abdoulie Sanyang
    90'+2
    Mohamed Badamosi
    90'+5
    Musa Barrow Assan Ceesay
    90'+2
  • 31%
    Thời gian sở hữu
    69%
  • 31
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    74
  • 05
    Tổng số mũi chích ngừa
    07
  • 02
    Góc
    05
  • Tu 21/11 02:00
    Tu 20/11
    6
    Seychelles
    0 : 5
    Kenya
    4
    0 - 1
    03'
    Michael Olunga
    0 - 2
    06'
    Michael Olunga
    0 - 3
    45'+3
    Masoud Juma (Eric Omondi)
    0 - 4
    62'
    Rooney Onyango
    0 - 5
    73'
    Benson Omalla (Rooney Onyango)
    Helton Monay
    36'
    46'
    Abud Omar Erick Otieno
    Elie Nelson Junior Sopha Majid Freminot
    59'
    Rhio Damoo Brandon Labrosse
    59'
    Helton Monay Kenan Nourice
    59'
    66'
    Ayub Masika Eric Omondi
    66'
    Benson Omalla Masoud Juma
    Brandon Labrosse
    75'
    Ryan Henriette Frederick Renaud
    86'
    Makan Cissoko Stephan Ladouce
    86'
    Imra Jastin Clovis Raheriniaina
    87'
    89'
    Nabi Kibunguchy Omorwa
    89'
    Timothy Noor Ouma Rooney Onyango
  • 40%
    Thời gian sở hữu
    60%
  • 34
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    108
  • 02
    Tổng số mũi chích ngừa
    26
  • 02
    Góc
    08
  • 01.
    (01.)
    Côte d'Ivoire
    6
    +11
    11:00
    02-00-00
    02
    02.
    (02.)
    6
    +02
    04:02
    02-00-00
    02
    03.
    (03.)
    Kenya
    3
    +04
    06:02
    01-00-01
    02
    04.
    (04.)
    Burundi
    3
    +00
    04:04
    01-00-01
    02
    05.
    (05.)
    0
    -03
    02:05
    00-00-02
    02
    06.
    (06.)
    Seychelles
    0
    -14
    00:14
    00-00-02
    02
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    I. Sy
     
    Địa điểm
    Tên
    Benjamin Mkapa National Stadium
    Sức chứa
    60000
    Thành phố
    Dar-es-Salaam
    Địa chỉ nhà
    Taifa Road
    Bề mặt
    artificial turf
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    28
    Những đám mây
    100%
    Tốc độ gió
    7.49 m/s
    Độ ẩm
    72%
    Sức ép
    1011

    Burundi - Gabon Tỉ số. Tôi có thể xem các tiêu điểm MIỄN PHÍ ở đâu?

    Xem chiếu lại và các tiêu điểm của Burundi - Gabon (1:2) của WC Trình độ chuyên môn Châu phi. Bạn sẽ ngạc nhiên...

    Burundi - Gabon Tỉ số. Tôi có thể xem các tiêu điểm MIỄN PHÍ ở đâu?.

    Xem chiếu lại và các tiêu điểm của Burundi - Gabon (1:2) của WC Trình độ chuyên môn Châu phi. Bạn sẽ ngạc nhiên...

    Về chúng tôi     Các điều khoản và điều kiện     Liên hệ với chúng tôi