Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem chiếu lại và các tiêu điểm của Estoril - Chaves (0:2) của Liga Portugal. Bạn sẽ ngạc nhiên...
51%
Thời gian sở hữu
49%
04
Nỗ lực mục tiêu
12
08
Tổng số mũi chích ngừa
15
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
49
99
Tổng số cuộc tấn công
85
391
Tổng số lần vượt qua
384
84%
Tích lũy thẻ
83%
03
Góc
07
13
Fouls
16
00
Việt vị
02
Estoril
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Daniel Figueira
90'
0/0
35
88%
0-0
0-0
D

Tiago Santos
90'
0/0
35
88%
2-0
3-1
D

Pedro Álvaro
90'
0/0
60
86%
0-1
1-1
D

Edson Mexer
90'
0/1
44
86%
0-1
1-0
D

Joãozinho
69'
0/0
34
73%
1-2
2-2
M

João Carvalho
90'
1/2
35
85%
1-0
0-1
M

Tiago Gouveia
82'
0/0
21
90%
1-0
3-3
M

Rafik Guitane
72'
0/0
27
85%
0-0
0-1
M

Carlos Eduardo
62'
1/2
14
64%
2-1
0-1
M

João Gamboa
62'
1/1
24
95%
0-1
1-2
M

James Léa Siliki
28'
0/0
13
92%
2-0
0-3
M

Mor Ndiaye
28'
0/0
17
94%
1-0
0-0
M

Tiago Araújo
18'
0/0
11
90%
1-0
0-0
A

Cassiano
72'
0/0
14
42%
1-0
6-1
A

Alejandro Marqués
18'
0/0
4
75%
0-0
1-2
A

João Carlos
8'
0/0
1
100%
0-0
0-0
Chaves
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Paulo Vítor
90'
0/0
18
66%
1-0
0-0
D

Bruno Langa
90'
0/1
39
82%
0-2
0-0
D

Carlos Ponck
90'
0/0
46
93%
0-0
0-2
D

Nélson Monte
90'
0/0
39
79%
3-0
2-1
D

Steven Vitória
90'
1/1
45
84%
1-0
0-1
M

João Mendes
90'
0/3
40
90%
0-1
2-4
M

João Teixeira
90'
1/3
46
86%
1-0
1-2
M

Bernardo Sousa
78'
0/0
23
78%
2-3
2-2
M

Guima
78'
1/1
40
75%
4-1
2-3
M

Euller
67'
0/1
17
76%
2-0
1-1
M

Sidy Sarr
12'
0/0
6
100%
1-0
0-1
A

Juninho Vieira
67'
2/2
9
77%
1-0
2-1
A

Jô Batista
23'
0/0
2
50%
1-0
1-0
A

Issah Abass
23'
0/0
5
80%
0-0
1-0
A

Luther Singh
12'
0/0
3
100%
0-0
2-0
Xếp hàng
Daniel Figueira
G
Paulo Vítor
Edson Mexer -
Joãozinho -
Pedro Álvaro -
Tiago Santos
D
Steven Vitória -
Nélson Monte -
Carlos Ponck -
Bruno Langa -
Guilherme → (90.)
João Carvalho -
João Gamboa ← (62.) -
Carlos Eduardo ← (62.) -
Rafik Guitane ← (72.) -
Tiago Gouveia ← (82.) -
Mor Ndiaye → (62.) -
J. Léa Siliki → (62.) -
Tiago Araújo → (72.)
M
João Teixeira -
Euller ← (67.) -
Guima ← (78.) -
Bernardo Sousa ← (78.) -
João Mendes ← (90.) -
Sidy Sarr → (78.)
Cassiano ← (72.) -
A. Marqués → (72.) -
João Carlos → (82.)
A
Juninho Vieira ← (67.) -
Issah Abass → (67.) -
Jô Batista → (67.) -
Luther Singh → (78.)
Băng ghế
Pedro Silva
G
Gonçalo Filipe
Bernardo Vital -
Shaquil Delos
D
João Queirós -
Habib Sylla -
Sandro Cruz -
Guilherme → (90.)
Mor Ndiaye → (62.) -
J. Léa Siliki → (62.) -
Tiago Araújo → (72.)
M
Sidy Sarr → (78.)
Rodrigo Martins -
A. Marqués → (72.) -
João Carlos → (82.)
A
Issah Abass → (67.) -
Jô Batista → (67.) -
Luther Singh → (78.)
Coaches
J. Soares Ribeiro
V. de Carvalho Campelos
Round 25
40%
Thời gian sở hữu
60%
28
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
09
Tổng số mũi chích ngừa
16
02
Góc
07
33%
Thời gian sở hữu
67%
28
Các cuộc tấn công nguy hiểm
58
15
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
06
57%
Thời gian sở hữu
43%
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
42
17
Tổng số mũi chích ngừa
15
06
Góc
07
59%
Thời gian sở hữu
41%
65
Các cuộc tấn công nguy hiểm
17
12
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
03
51%
Thời gian sở hữu
49%
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
49
08
Tổng số mũi chích ngừa
15
03
Góc
07
39%
Thời gian sở hữu
61%
29
Các cuộc tấn công nguy hiểm
54
16
Tổng số mũi chích ngừa
18
05
Góc
10
52%
Thời gian sở hữu
48%
68
Các cuộc tấn công nguy hiểm
46
14
Tổng số mũi chích ngừa
05
05
Góc
05
57%
Thời gian sở hữu
43%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
16
Tổng số mũi chích ngừa
07
09
Góc
01
Trọng tài
Trọng tài
R. Gomes Costa
Địa điểm
Tên
Estádio Nacional
Sức chứa
37593
Thành phố
Jamor
Bề mặt
Bãi cỏ
Thời tiết
Nhiệt độ
13.2
Những đám mây
5%
Tốc độ gió
3 m/s
Độ ẩm
83%
Sức ép
1022