Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
69%
Thời gian sở hữu
31%
09
Nỗ lực mục tiêu
04
18
Tổng số mũi chích ngừa
07
90
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
147
Tổng số cuộc tấn công
76
620
Tổng số lần vượt qua
268
88%
Tích lũy thẻ
75%
06
Góc
04
07
Fouls
20
00
Việt vị
01
Inter
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

André Onana
90'
0/0
38
92%
0-0
1-0
D

Francesco Acerbi
90'
0/1
82
92%
0-1
1-0
D

Stefan de Vrij
90'
0/0
54
94%
3-0
0-0
D

Matteo Darmian
79'
0/0
83
91%
2-0
1-0
D

Danilo D'Ambrosio
27'
0/0
16
93%
1-1
0-0
D

Raoul Bellanova
7'
0/0
7
100%
0-0
0-0
M

Hakan Çalhanoğlu
90'
1/2
69
85%
1-0
2-2
M

Marcelo Brozović
90'
0/1
90
90%
2-0
1-0
M

Denzel Dumfries
83'
0/0
34
73%
1-0
2-0
M

Nicolò Barella
63'
2/2
53
88%
1-1
0-1
M

Federico Dimarco
63'
0/0
33
87%
0-1
2-0
M

Henrikh Mkhitaryan
27'
0/2
27
96%
0-0
1-1
A

Lautaro Martínez
90'
0/0
14
64%
2-1
3-2
A

Romelu Lukaku
79'
0/1
15
80%
0-0
0-0
A

Edin Džeko
11'
0/1
4
00%
0-0
0-0
A

Joaquín Correa
11'
0/0
1
100%
1-0
0-0
Juventus
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Wojciech Szczęsny
90'
0/0
19
63%
0-0
0-0
D

Federico Gatti
90'
0/0
25
68%
3-3
0-2
D

Bremer
90'
0/0
14
92%
0-1
0-1
D

Danilo
90'
0/0
35
60%
2-3
0-2
M

Nicolò Fagioli
90'
0/0
18
94%
1-0
3-6
M

Manuel Locatelli
90'
1/1
31
87%
2-0
1-1
M

Adrien Rabiot
90'
0/0
34
64%
2-2
1-1
M

Filip Kostić
90'
1/1
21
80%
2-2
0-0
M

Mattia De Sciglio
75'
0/0
21
85%
1-0
0-1
M

Juan Cuadrado
15'
0/0
1
100%
0-1
1-0
M

Leandro Paredes
7'
0/0
1
00%
0-0
0-0
A

Dušan Vlahović
90'
1/1
22
72%
0-0
0-4
A

Matías Soulé
66'
0/1
20
85%
0-1
0-0
A

Federico Chiesa
17'
0/1
6
83%
2-0
0-0
Xếp hàng
André Onana
G
W. Szczęsny
Stefan de Vrij -
F. Acerbi -
Matteo Darmian ← (79.) -
D. D'Ambrosio → (63.) -
Raoul Bellanova → (83.)
D
Danilo -
Bremer -
Federico Gatti
M. Brozović -
H. Çalhanoğlu -
F. Dimarco ← (63.) -
Nicolò Barella ← (63.) -
Denzel Dumfries ← (83.) -
H. Mkhitaryan → (63.)
M
Filip Kostić -
Adrien Rabiot -
M. Locatelli -
Nicolò Fagioli -
M. De Sciglio ← (75.) -
Juan Cuadrado → (75.) -
Leandro Paredes → (83.)
L. Martínez -
Romelu Lukaku ← (79.) -
Joaquín Correa → (79.) -
Edin Džeko → (79.)
A
Dušan Vlahović -
Matías Soulé ← (66.) -
Federico Chiesa ← (83.)
Băng ghế
S. Handanovič -
Alex Cordaz
G
Mattia Perin -
Carlo Pinsoglio
Mattia Zanotti -
A. Fontanarosa -
D. D'Ambrosio → (63.) -
Raoul Bellanova → (83.)
D
L. Bonucci -
Daniele Rugani
R. Gagliardini -
V. Carboni -
K. Asllani -
H. Mkhitaryan → (63.)
M
Nikola Sekulov -
Ángel Di María -
E. Barrenechea -
Juan Cuadrado → (75.) -
Leandro Paredes → (83.)
Joaquín Correa → (79.) -
Edin Džeko → (79.)
A
S. Iling Junior -
Federico Chiesa ← (83.)
Coaches
S. Inzaghi
M. Allegri
Round 27
45%
Thời gian sở hữu
55%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
15
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
03
70%
Thời gian sở hữu
30%
138
Các cuộc tấn công nguy hiểm
16
27
Tổng số mũi chích ngừa
05
13
Góc
02
65%
Thời gian sở hữu
35%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
15
Tổng số mũi chích ngừa
08
08
Góc
04
42%
Thời gian sở hữu
58%
34
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
14
Tổng số mũi chích ngừa
10
05
Góc
04
37%
Thời gian sở hữu
63%
32
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
14
Tổng số mũi chích ngừa
10
05
Góc
06
44%
Thời gian sở hữu
56%
35
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
11
Tổng số mũi chích ngừa
16
05
Góc
08
59%
Thời gian sở hữu
41%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
18
Tổng số mũi chích ngừa
08
01
Góc
03
48%
Thời gian sở hữu
52%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
12
Tổng số mũi chích ngừa
12
05
Góc
04
69%
Thời gian sở hữu
31%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
26
12
Tổng số mũi chích ngừa
08
05
Góc
02
69%
Thời gian sở hữu
31%
90
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
18
Tổng số mũi chích ngừa
07
06
Góc
04
Trọng tài
Trọng tài
D. Chiffi
Địa điểm
Tên
Stadio Enzo Ricci
Sức chứa
21584
Thành phố
Sassuolo
Địa chỉ nhà
Piazza Risorgimento
Bề mặt
Bãi cỏ
Thời tiết
Nhiệt độ
11
Những đám mây
40%
Tốc độ gió
5.75 m/s
Độ ẩm
75%
Sức ép
1020