Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
54%
Thời gian sở hữu
46%
09
Nỗ lực mục tiêu
05
16
Tổng số mũi chích ngừa
09
69
Các cuộc tấn công nguy hiểm
22
129
Tổng số cuộc tấn công
76
542
Tổng số lần vượt qua
496
89%
Tích lũy thẻ
86%
10
Góc
02
13
Fouls
09
01
Việt vị
01
Nice
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Kasper Schmeichel
90'
0/0
11
81%
0-0
0-0
D

Pablo Rosario
90'
0/1
75
89%
2-1
0-1
D

Jean-Clair Todibo
90'
0/0
74
90%
4-4
1-0
D

Dante
90'
0/3
68
95%
4-1
1-3
M

Khéphren Thuram
90'
0/2
46
84%
2-1
2-1
M

Hicham Boudaoui
82'
0/0
62
91%
4-1
1-2
M

Alexis Beka Beka
46'
0/0
17
82%
0-3
1-0
M

Melvin Bard
46'
0/0
23
78%
5-0
0-1
A

Nicolas Pépé
90'
0/0
41
87%
3-0
0-2
A

Gaëtan Laborde
90'
1/1
12
75%
1-0
0-0
A

Aaron Ramsey
90'
0/0
77
89%
2-2
0-3
A

Billal Brahimi
44'
0/3
12
91%
0-0
1-0
A

Badredine Bouanani
8'
0/0
4
75%
0-0
0-0
Lorient
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Vito Mannone
90'
0/0
32
84%
0-0
0-0
D

Bamo Meïté
90'
1/1
49
89%
2-0
0-0
D

Montassar Talbi
90'
1/1
61
93%
0-0
0-0
D

Igor Silva
90'
1/1
40
80%
5-1
0-3
D

Vincent Le Goff
90'
0/0
53
84%
1-2
1-1
M

Laurent Abergel
90'
0/0
65
90%
2-0
2-0
M

Enzo Le Fée
85'
0/1
61
90%
1-1
1-0
M

Jean-Victor Makengo
85'
0/0
42
88%
1-0
4-1
M

Romain Faivre
78'
0/0
33
84%
1-0
2-1
M

Théo Le Bris
69'
0/0
18
77%
1-0
0-1
M

Yoann Cathline
21'
0/0
11
81%
0-1
1-0
M

Stéphane Diarra
12'
0/0
3
100%
0-0
0-0
M

Adil Aouchiche
5'
0/0
7
71%
1-0
1-0
M

Julien Ponceau
5'
0/0
2
50%
0-0
1-0
A

Ahmadou Bamba Dieng
69'
0/1
10
90%
4-0
0-2
A

Ibrahima Kone
21'
0/0
9
66%
0-0
0-0
Xếp hàng
K. Schmeichel
G
Vito Mannone
Dante -
J. Todibo -
Pablo Rosario -
Ayoub Amraoui ← (90.) -
Mattia Viti → (90.)
D
Vincent Le Goff -
Igor Silva -
Montassar Talbi -
Bamo Meïté
Khéphren Thuram -
Melvin Bard ← (46.) -
A. Beka Beka ← (46.) -
Hicham Boudaoui ← (82.)
M
Laurent Abergel -
Théo Le Bris ← (69.) -
Romain Faivre ← (78.) -
J. Makengo ← (85.) -
Enzo Le Fée ← (85.) -
Yoann Cathline → (69.) -
Stéphane Diarra → (78.) -
Julien Ponceau → (85.) -
Adil Aouchiche → (85.)
Aaron Ramsey -
Gaëtan Laborde -
Nicolas Pépé -
Billal Brahimi → (46.) -
B. Bouanani → (82.)
A
A. Bamba Dieng ← (69.) -
Ibrahima Kone → (69.)
Băng ghế
Marcin Bułka
G
J. Pollersbeck
Yannis Nahounou -
Joe Bryan -
Ayoub Amraoui ← (90.) -
Mattia Viti → (90.)
D
Maxime Wackers -
Darline Yongwa
Ross Barkley -
Reda Belahyane
M
Yoann Cathline → (69.) -
Stéphane Diarra → (78.) -
Julien Ponceau → (85.) -
Adil Aouchiche → (85.)
Billal Brahimi → (46.) -
B. Bouanani → (82.)
A
Siriné Doucouré -
Ibrahima Kone → (69.)
Sidelined
G
Y. Mvogo (Căng cơ đùi)
Y. Ndayishimiye (Cú đánh) -
Y. Atal (Căng cơ đùi) -
A. Mendy (Chấn thương mắt cá chân / chân)
D
G. Kalulu Kyatengwa (Căng da háng) -
J. Laporte (Gãy xương sợi)
M
B. Innocent (Chấn thương mắt cá chân / chân)
S. Diop (Chấn thương đầu gối)
A
Coaches
D. Digard
R. Le Bris
Round 28
Mo 02:45
Mo 03:14
Mo 03:01
Mo 02:58
Mo 00:08
Su 23:50
67%
Thời gian sở hữu
33%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
05
Góc
02
46%
Thời gian sở hữu
54%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
16
Tổng số mũi chích ngừa
18
12
Góc
08
46%
Thời gian sở hữu
54%
29
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
12
Tổng số mũi chích ngừa
03
04
Góc
04
42%
Thời gian sở hữu
58%
37
Các cuộc tấn công nguy hiểm
48
10
Tổng số mũi chích ngừa
08
01
Góc
04
56%
Thời gian sở hữu
44%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
26
23
Tổng số mũi chích ngừa
16
11
Góc
04
54%
Thời gian sở hữu
46%
69
Các cuộc tấn công nguy hiểm
22
16
Tổng số mũi chích ngừa
09
10
Góc
02
51%
Thời gian sở hữu
49%
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
27
13
Tổng số mũi chích ngừa
08
05
Góc
04
48%
Thời gian sở hữu
52%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
15
Tổng số mũi chích ngừa
09
07
Góc
04
59%
Thời gian sở hữu
41%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
35
17
Tổng số mũi chích ngừa
10
06
Góc
03
56%
Thời gian sở hữu
44%
68
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
19
Tổng số mũi chích ngừa
12
06
Góc
04
Trọng tài
Trọng tài
R. Buquet
Địa điểm
Tên
Allianz Riviera
Sức chứa
36178
Thành phố
Nice
Địa chỉ nhà
Boulevard des Jardiniers
Bề mặt
Bãi cỏ
Thời tiết
Nhiệt độ
5.7
Những đám mây
100%
Tốc độ gió
3.62 m/s
Độ ẩm
68%
Sức ép
1017