Premier League
2023/2024
Sugar Ray Xulu Stadium, Durban
Cuối cùng
0
1
Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Thứ tự 00:48
Royal AM
(08.)
0
Sekhukhune United
(10.)
1
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem chiếu lại và các tiêu điểm của Royal AM - Sekhukhune United (0:1) của Premier League. Bạn sẽ ngạc nhiên...
50%
Thời gian sở hữu
50%
11
Tổng số mũi chích ngừa
07
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
94
Tổng số cuộc tấn công
97
397
Tổng số lần vượt qua
411
74%
Tích lũy thẻ
76%
06
Góc
06
10
Fouls
11
01
Việt vị
04
Royal AM
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Xolani Ngcobo
90'
0/0
21
80%
0-0
1-0
D
Shadrack Kobedi
90'
0/0
56
71%
2-0
1-2
D
Ayanda Jiyane
90'
0/0
48
64%
0-1
1-2
D
Lesego Manganyi
77'
0/0
30
90%
2-1
0-0
D
Thabo Matlaba
13'
0/1
12
83%
0-2
0-0
M
Kabelo Mahlasela
90'
0/1
50
74%
2-1
2-1
M
Shaune Mogaila
90'
0/0
42
76%
3-3
1-0
M
Sabelo Sithole
90'
1/1
25
68%
0-0
3-3
M
Hopewell Cele
83'
0/1
18
77%
0-0
1-2
M
Jeffrey Dlamini
77'
0/2
33
75%
0-0
1-0
M
Ayabulela Maxwele
29'
0/0
9
88%
0-0
0-0
M
Jabulani Ncobeni
7'
0/0
7
85%
0-1
0-0
A
Mfundo Thikazi
61'
0/1
17
52%
0-1
0-0
A
Ruzaigh Gamildien
61'
0/1
17
70%
0-0
0-0
A
Mxolisi Macuphu
29'
0/0
8
87%
0-0
0-0
A
Sedwyn George
13'
0/0
4
50%
0-0
0-0
Sekhukhune United
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Badra Ali Sangaré
90'
0/0
46
71%
0-0
0-0
D
Daniel Cardoso
90'
0/1
45
84%
0-1
0-0
D
Trésor Yamba
90'
0/0
41
73%
1-0
0-1
D
Nyiko Mobbie
90'
0/0
28
75%
0-0
3-1
D
Siphosakhe Ntiya-Ntiya
89'
0/1
32
59%
2-3
1-0
D
Lehlohonolo Mtshali
15'
0/0
7
71%
0-1
0-1
D
Katlego Mkhabela
1'
0/0
1
00%
0-0
0-0
M
Siphesihle Mkhize
90'
0/0
37
67%
0-2
0-1
M
Kamohelo Mokotjo
90'
0/0
44
86%
2-2
1-0
M
Elias Mokwana
88'
0/2
22
68%
1-0
1-3
M
Jamie Craig Webber
75'
0/0
30
83%
1-0
1-0
M
Larry Bwalya
55'
1/2
33
87%
1-2
0-0
M
Vusimuzi Mncube
35'
0/0
11
72%
0-0
1-0
M
Zaphaniah Mbokoma
2'
0/0
0
00%
0-0
0-1
A
Chibuike Ohizu
88'
0/1
31
90%
1-0
1-3
A
Sibusiso Vilakazi
2'
0/0
3
66%
0-0
0-0
Xếp hàng
Xolani Ngcobo
G
B. Ali Sangaré
Ayanda Jiyane -
Shadrack Kobedi -
Lesego Manganyi ← (77.) -
Thabo Matlaba → (77.)
D
Nyiko Mobbie -
Trésor Yamba -
Daniel Cardoso -
S. Ntiya-Ntiya ← (89.) -
L. Mtshali → (75.) -
K. Mkhabela → (89.)
Sabelo Sithole -
Shaune Mogaila -
K. Mahlasela -
Jeffrey Dlamini ← (77.) -
Hopewell Cele ← (83.) -
A. Maxwele → (61.) -
J. Ncobeni → (83.)
M
K. Mokotjo -
S. Mkhize -
Larry Bwalya ← (55.) -
J. Craig Webber ← (75.) -
Elias Mokwana ← (88.) -
Vusimuzi Mncube → (55.) -
Z. Mbokoma → (88.)
R. Gamildien ← (61.) -
Mfundo Thikazi ← (61.) -
Mxolisi Macuphu → (61.) -
Sedwyn George → (77.)
A
Chibuike Ohizu ← (88.) -
S. Vilakazi → (88.)
Băng ghế
Mondli Mpoto
G
Renaldo Leaner
Thato Lingwati -
Thabo Matlaba → (77.)
D
M. Rikhotso -
L. Mtshali → (75.) -
K. Mkhabela → (89.)
Bandile Dlamini -
S. Msomi -
A. Maxwele → (61.) -
J. Ncobeni → (83.)
M
M. Antonio Dias -
Kgomotso Mosadi -
Vusimuzi Mncube → (55.) -
Z. Mbokoma → (88.)
Mxolisi Macuphu → (61.) -
Sedwyn George → (77.)
A
S. Vilakazi → (88.)
Coaches
K. Zondo
B. Truter
13p trước
Bây giờ
Sa 20:30
Sa 22:45
Su 01:00
Su 20:30
26%
Thời gian sở hữu
74%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
90
09
Tổng số mũi chích ngừa
15
06
Góc
06
39%
Thời gian sở hữu
61%
28
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
18
Tổng số mũi chích ngừa
10
11
Góc
06
49%
Thời gian sở hữu
51%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
14
Tổng số mũi chích ngừa
01
05
Góc
04
55%
Thời gian sở hữu
45%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
06
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
04
32%
Thời gian sở hữu
68%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
74
08
Tổng số mũi chích ngừa
18
04
Góc
03
53%
Thời gian sở hữu
47%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
10
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
05
57%
Thời gian sở hữu
43%
84
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
20
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
02
64%
Thời gian sở hữu
36%
81
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
18
Tổng số mũi chích ngừa
08
04
Góc
01
53%
Thời gian sở hữu
47%
88
Các cuộc tấn công nguy hiểm
51
12
Tổng số mũi chích ngừa
14
06
Góc
02
58%
Thời gian sở hữu
42%
85
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
14
Tổng số mũi chích ngừa
06
06
Góc
02
67%
Thời gian sở hữu
33%
74
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
16
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
06
59%
Thời gian sở hữu
41%
63
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
11
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
02
47%
Thời gian sở hữu
53%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
08
Tổng số mũi chích ngừa
11
04
Góc
05
53%
Thời gian sở hữu
47%
70
Các cuộc tấn công nguy hiểm
69
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
06
Góc
02
39%
Thời gian sở hữu
61%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
11
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
04
59%
Thời gian sở hữu
41%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
08
Tổng số mũi chích ngừa
10
03
Góc
08
70%
Thời gian sở hữu
30%
86
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
18
Tổng số mũi chích ngừa
03
06
Góc
01
37%
Thời gian sở hữu
63%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
80
05
Tổng số mũi chích ngừa
09
02
Góc
07
45%
Thời gian sở hữu
55%
19
Các cuộc tấn công nguy hiểm
17
06
Tổng số mũi chích ngừa
13
04
Góc
03
47%
Thời gian sở hữu
53%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
59
05
Tổng số mũi chích ngừa
20
01
Góc
05
42%
Thời gian sở hữu
58%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
19
Tổng số mũi chích ngừa
10
05
Góc
01
33%
Thời gian sở hữu
67%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
13
Tổng số mũi chích ngừa
20
03
Góc
09
62%
Thời gian sở hữu
38%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
09
Tổng số mũi chích ngừa
12
08
Góc
03
33%
Thời gian sở hữu
67%
31
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
07
Tổng số mũi chích ngừa
07
04
Góc
09
42%
Thời gian sở hữu
58%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
65
17
Tổng số mũi chích ngừa
09
07
Góc
06
32%
Thời gian sở hữu
68%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
73
11
Tổng số mũi chích ngừa
16
02
Góc
02
69%
Thời gian sở hữu
31%
126
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
01
57%
Thời gian sở hữu
43%
113
Các cuộc tấn công nguy hiểm
48
17
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
04
46%
Thời gian sở hữu
54%
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
77
08
Tổng số mũi chích ngừa
17
04
Góc
06
40%
Thời gian sở hữu
60%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
66
11
Tổng số mũi chích ngừa
12
03
Góc
03
43%
Thời gian sở hữu
57%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
70
10
Tổng số mũi chích ngừa
15
04
Góc
03
44%
Thời gian sở hữu
56%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
102
05
Tổng số mũi chích ngừa
13
01
Góc
08
59%
Thời gian sở hữu
41%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
21
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
02
50%
Thời gian sở hữu
50%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
14
Tổng số mũi chích ngừa
07
02
Góc
03
32%
Thời gian sở hữu
68%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
61
03
Tổng số mũi chích ngừa
13
01
Góc
02
54%
Thời gian sở hữu
46%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
13
Tổng số mũi chích ngừa
07
07
Góc
03
51%
Thời gian sở hữu
49%
94
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
15
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
03
64%
Thời gian sở hữu
36%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
18
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
02
48%
Thời gian sở hữu
52%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
54
09
Tổng số mũi chích ngừa
08
03
Góc
03
49%
Thời gian sở hữu
51%
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
06
Góc
07
57%
Thời gian sở hữu
43%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
74
10
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
03
45%
Thời gian sở hữu
55%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
85
06
Tổng số mũi chích ngừa
11
00
Góc
03
59%
Thời gian sở hữu
41%
86
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
18
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
01
40%
Thời gian sở hữu
60%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
58
18
Tổng số mũi chích ngừa
14
07
Góc
03
61%
Thời gian sở hữu
39%
94
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
12
Tổng số mũi chích ngừa
18
05
Góc
03
48%
Thời gian sở hữu
52%
78
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
09
Tổng số mũi chích ngừa
11
07
Góc
05
54%
Thời gian sở hữu
46%
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
09
Góc
00
49%
Thời gian sở hữu
51%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
07
Tổng số mũi chích ngừa
04
01
Góc
00
50%
Thời gian sở hữu
50%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
11
Tổng số mũi chích ngừa
07
06
Góc
06
34%
Thời gian sở hữu
66%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
87
06
Tổng số mũi chích ngừa
13
01
Góc
03
45%
Thời gian sở hữu
55%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
81
03
Tổng số mũi chích ngừa
11
01
Góc
08
48%
Thời gian sở hữu
52%
74
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
10
Tổng số mũi chích ngừa
16
08
Góc
03
58%
Thời gian sở hữu
42%
72
Các cuộc tấn công nguy hiểm
75
16
Tổng số mũi chích ngừa
07
06
Góc
07
55%
Thời gian sở hữu
45%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
19
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
03
66%
Thời gian sở hữu
34%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
14
Tổng số mũi chích ngừa
04
03
Góc
01
66%
Thời gian sở hữu
34%
68
Các cuộc tấn công nguy hiểm
71
10
Tổng số mũi chích ngừa
07
05
Góc
05
57%
Thời gian sở hữu
43%
81
Các cuộc tấn công nguy hiểm
56
26
Tổng số mũi chích ngừa
09
03
Góc
04
45%
Thời gian sở hữu
55%
85
Các cuộc tấn công nguy hiểm
92
13
Tổng số mũi chích ngừa
06
06
Góc
07
59%
Thời gian sở hữu
41%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
06
Tổng số mũi chích ngừa
12
02
Góc
05
65%
Thời gian sở hữu
35%
96
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
18
Tổng số mũi chích ngừa
07
09
Góc
05
51%
Thời gian sở hữu
49%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
58
05
Tổng số mũi chích ngừa
07
05
Góc
03