Premier League
2022/2023
Makhulong Stadium, Tembisa
Cuối cùng
1
1
Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem chiếu lại và các tiêu điểm của Sekhukhune United - Chippa United (1:1) của Premier League. Bạn sẽ ngạc nhiên...
01
Tổng số mũi chích ngừa
01
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
09
53
Tổng số cuộc tấn công
48
01
Fouls
01
Sekhukhune United
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Toaster Nsabata
90'
/
0
00%
-
-
D

Edwin Gyimah
90'
/
0
00%
-
-
D

Siphosakhe Ntiya-Ntiya
90'
/
0
00%
-
-
D

Nyiko Mobbie
90'
/
0
00%
-
-
D

Daniel Cardoso
90'
/
0
00%
-
-
M

Rodrick Kabwe
90'
/
0
00%
-
-
M

Kamohelo Mokotjo
90'
/
0
00%
-
-
M

Chibuike Ohizu
85'
/
0
00%
-
-
M

Sammy Seabi
74'
/
0
00%
-
-
M

Vusumuzi Mncube
73'
/
0
00%
-
-
M

Sibusiso Vilakazi
17'
/
0
00%
-
-
M

Elias Mokwana
5'
/
0
00%
-
-
A

Victor Letsoalo
90'
/
0
00%
-
-
A

Abednego Mosiatlhaga
16'
/
0
00%
-
-
Chippa United
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
D

Brooklyn Poggenpoel
90'
/
0
00%
-
-
D

Roscoe Pietersen
90'
/
0
00%
-
-
D

Zuko Mdunyelwa
90'
/
0
00%
-
-
D

Abdi Banda
90'
/
0
00%
-
-
D

Ronald Pfumbidzai
90'
/
0
00%
-
-
D

Azola Ntsabo
30'
/
0
00%
-
-
D

Trevor Mathiane
14'
/
0
00%
-
-
M

Meshack Maphangule
90'
/
0
00%
-
-
M

Janovane September
77'
/
0
00%
-
-
M

Siphelele Luthuli
13'
/
0
00%
-
-
A

Etiosa Godspower Ighodaro
90'
/
0
00%
-
-
A

Thabiso Lebitso
77'
/
0
00%
-
-
A

Andile Mbenyane
46'
/
0
00%
-
-
A

Ronaldo Maarman
13'
/
0
00%
-
-
Xếp hàng
Toaster Nsabata
G
Daniel Cardoso -
Nyiko Mobbie -
S. Ntiya-Ntiya -
Edwin Gyimah
D
R. Pfumbidzai -
Abdi Banda -
Zuko Mdunyelwa -
R. Pietersen -
B. Poggenpoel -
Trevor Mathiane ← (60.) -
Azola Ntsabo → (60.)
K. Mokotjo -
Rodrick Kabwe -
Vusumuzi Mncube ← (73.) -
Sammy Seabi ← (74.) -
Chibuike Ohizu ← (85.) -
S. Vilakazi → (73.) -
Elias Mokwana → (85.)
M
M. Maphangule -
J. September ← (77.) -
S. Luthuli → (77.)
Victor Letsoalo -
A. Mosiatlhaga → (74.)
A
Andile Mbenyane ← (46.) -
Thabiso Lebitso ← (77.) -
E. Godspower Ighodaro ← (90.) -
Ronaldo Maarman → (77.) -
Aviwe Mqokozo → (90.)
Băng ghế
B. Ali Sangaré
G
L. Junior Kazapua
Trésor Yamba -
Philani Zulu
D
Trevor Mathiane ← (60.) -
Azola Ntsabo → (60.)
G. Mashikinya -
Pogiso Mahlangu -
S. Vilakazi → (73.) -
Elias Mokwana → (85.)
M
S. Luthuli → (77.)
T. Tshiamo Masiya -
A. Mosiatlhaga → (74.)
A
Thulani Mini -
Diego Appollis -
S. Abrahams -
Ronaldo Maarman → (77.) -
Aviwe Mqokozo → (90.)
Coaches
B. Truter
K. Lentjies
Bây giờ
in --'--''
in --'--''
1g 18p trước
Su 01:00
Su 20:00
48%
Thời gian sở hữu
52%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
59
14
Tổng số mũi chích ngừa
12
04
Góc
05
99
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
13
Tổng số mũi chích ngừa
09
03
Góc
00
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
04
Tổng số mũi chích ngừa
05
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
13
Tổng số mũi chích ngừa
09
10
Góc
04
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
82
06
Tổng số mũi chích ngừa
14
04
Góc
08
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
83
08
Tổng số mũi chích ngừa
06
04
Góc
09
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
05
Tổng số mũi chích ngừa
09
56%
Thời gian sở hữu
44%
117
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
19
Tổng số mũi chích ngừa
03
06
Góc
03
36%
Thời gian sở hữu
64%
71
Các cuộc tấn công nguy hiểm
85
06
Tổng số mũi chích ngừa
04
04
Góc
07
42%
Thời gian sở hữu
58%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
59
08
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
06
43%
Thời gian sở hữu
57%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
83
10
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
06
54%
Thời gian sở hữu
46%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
66
05
Tổng số mũi chích ngừa
08
06
Góc
04
49%
Thời gian sở hữu
51%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
15
10
Tổng số mũi chích ngừa
04
07
Góc
04
67%
Thời gian sở hữu
33%
97
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
15
Tổng số mũi chích ngừa
05
06
Góc
03
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
42
06
Tổng số mũi chích ngừa
02
03
Góc
04
58%
Thời gian sở hữu
42%
70
Các cuộc tấn công nguy hiểm
63
08
Tổng số mũi chích ngừa
05
02
Góc
02
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
06
Tổng số mũi chích ngừa
07
09
Góc
02
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
08
Tổng số mũi chích ngừa
04
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
55
03
Tổng số mũi chích ngừa
05
05
Góc
01
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
04
Tổng số mũi chích ngừa
06
04
Góc
03
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
68
05
Tổng số mũi chích ngừa
08
32%
Thời gian sở hữu
68%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
94
07
Tổng số mũi chích ngừa
09
03
Góc
06
65%
Thời gian sở hữu
35%
92
Các cuộc tấn công nguy hiểm
54
16
Tổng số mũi chích ngừa
04
09
Góc
03
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
78
06
Tổng số mũi chích ngừa
11
06
Góc
03
58%
Thời gian sở hữu
42%
95
Các cuộc tấn công nguy hiểm
58
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
04
59%
Thời gian sở hữu
41%
79
Các cuộc tấn công nguy hiểm
61
03
Tổng số mũi chích ngừa
04
02
Góc
03
45%
Thời gian sở hữu
55%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
72
07
Tổng số mũi chích ngừa
10
02
Góc
06
42%
Thời gian sở hữu
58%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
11
Tổng số mũi chích ngừa
04
06
Góc
02
21%
Thời gian sở hữu
79%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
78
04
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
05
48%
Thời gian sở hữu
52%
69
Các cuộc tấn công nguy hiểm
66
16
Tổng số mũi chích ngừa
11
02
Góc
10
48%
Thời gian sở hữu
52%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
82
07
Tổng số mũi chích ngừa
04
04
Góc
04
57%
Thời gian sở hữu
43%
77
Các cuộc tấn công nguy hiểm
60
11
Tổng số mũi chích ngừa
05
07
Góc
04
63%
Thời gian sở hữu
37%
85
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
13
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
02
39%
Thời gian sở hữu
61%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
100
03
Tổng số mũi chích ngừa
10
04
Góc
05
48%
Thời gian sở hữu
52%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
48
10
Tổng số mũi chích ngừa
03
05
Góc
05
47%
Thời gian sở hữu
53%
60
Các cuộc tấn công nguy hiểm
85
07
Tổng số mũi chích ngừa
10
02
Góc
03
60%
Thời gian sở hữu
40%
67
Các cuộc tấn công nguy hiểm
56
15
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
06
58%
Thời gian sở hữu
42%
85
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
08
Tổng số mũi chích ngừa
06
05
Góc
02
48%
Thời gian sở hữu
52%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
06
Tổng số mũi chích ngừa
07
08
Góc
03
46%
Thời gian sở hữu
54%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
40
05
Tổng số mũi chích ngừa
05
04
Góc
02
49%
Thời gian sở hữu
51%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
59
13
Tổng số mũi chích ngừa
05
04
Góc
07
25%
Thời gian sở hữu
75%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
97
10
Tổng số mũi chích ngừa
14
03
Góc
06
53%
Thời gian sở hữu
47%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
09
Tổng số mũi chích ngừa
06
04
Góc
08
54%
Thời gian sở hữu
46%
71
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
10
Tổng số mũi chích ngừa
07
07
Góc
03
51%
Thời gian sở hữu
49%
77
Các cuộc tấn công nguy hiểm
42
10
Tổng số mũi chích ngừa
07
06
Góc
02
72
Các cuộc tấn công nguy hiểm
54
10
Tổng số mũi chích ngừa
05
02
Góc
05
52%
Thời gian sở hữu
48%
34
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
06
Tổng số mũi chích ngừa
03
04
Góc
03
38%
Thời gian sở hữu
62%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
77
06
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
11
64%
Thời gian sở hữu
36%
63
Các cuộc tấn công nguy hiểm
42
12
Tổng số mũi chích ngừa
05
03
Góc
02
59%
Thời gian sở hữu
41%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
66
10
Tổng số mũi chích ngừa
09
02
Góc
08
23%
Thời gian sở hữu
77%
29
Các cuộc tấn công nguy hiểm
126
03
Tổng số mũi chích ngừa
14
01
Góc
10
59%
Thời gian sở hữu
41%
01
Tổng số mũi chích ngừa
02
02
Góc
05
53%
Thời gian sở hữu
47%
89
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
20
Tổng số mũi chích ngừa
07
03
Góc
03
39%
Thời gian sở hữu
61%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
61
03
Tổng số mũi chích ngừa
06
03
Góc
09
47%
Thời gian sở hữu
53%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
51
10
Tổng số mũi chích ngừa
05
06
Góc
02
66%
Thời gian sở hữu
34%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
36
06
Tổng số mũi chích ngừa
05
04
Góc
03
48%
Thời gian sở hữu
52%
01
Tổng số mũi chích ngừa
01
01
Góc
02
35
Các cuộc tấn công nguy hiểm
66
10
Tổng số mũi chích ngừa
06
02
Góc
02
48%
Thời gian sở hữu
52%
67
Các cuộc tấn công nguy hiểm
100
09
Tổng số mũi chích ngừa
12
01
Góc
03