Premier League
2023/2024
Lucas Masterpieces Moripe Stadium, Pretoria
Cuối cùng
1
0
Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Thứ tự 00:32
SuperSport United
(04.)
1
Kaizer Chiefs
(07.)
0
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem chiếu lại và các tiêu điểm của SuperSport United - Kaizer Chiefs (1:0) của Premier League. Bạn sẽ ngạc nhiên...
34%
Thời gian sở hữu
66%
06
Tổng số mũi chích ngừa
13
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
87
113
Tổng số cuộc tấn công
122
242
Tổng số lần vượt qua
478
65%
Tích lũy thẻ
82%
01
Góc
03
13
Fouls
18
01
Việt vị
01
SuperSport United
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Ricardo Goss
90'
0/0
36
36%
0-0
1-0
D
Ronald Pfumbidzai
90'
0/0
24
58%
2-2
1-2
D
Siyanda Xulu
90'
0/0
14
85%
1-0
0-1
D
Thulani Hlatshwayo
90'
0/0
23
82%
1-1
0-2
D
Ime Okon
90'
0/0
8
50%
1-1
2-2
M
Terrence Dzvukamanja
90'
2/3
19
63%
2-0
1-1
M
Grant Margeman
90'
0/0
32
87%
2-1
2-2
M
Lyle Lakay
82'
0/0
13
92%
1-0
1-0
M
Keenan Bezuidenhout
61'
0/1
18
77%
1-0
2-0
M
Phathutshedzo Nange
46'
0/0
12
50%
0-4
2-0
M
Gape Moralo
44'
0/0
12
50%
1-1
2-0
M
Ghampani Lungu
29'
0/0
6
66%
0-0
0-0
M
Jabu Matsio
8'
1/1
1
00%
0-0
1-0
A
Bradley Grobler
62'
0/0
19
57%
0-0
2-1
A
Etiosa Godspower Ighodaro
28'
0/0
5
60%
0-0
0-2
Kaizer Chiefs
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Itumeleng Khune
90'
0/0
35
88%
0-0
0-0
D
Sfiso Hlanti
90'
0/1
53
73%
0-2
1-1
D
Thatayaone Ditlhokwe
90'
0/0
70
85%
1-1
1-3
D
Spiwe Msimango
90'
0/0
57
91%
1-1
1-0
D
Zitha Kwinika
90'
0/1
58
77%
2-0
1-0
M
Edson Castillo
90'
1/3
42
78%
1-1
2-4
M
Yusuf Maart
90'
0/0
49
91%
2-0
0-1
M
Lehlogonolo George Matlou
81'
0/0
34
73%
5-1
0-3
M
Pule Mmodi
28'
0/0
17
88%
0-0
1-1
M
Mduduzi Mdantsane
9'
0/0
4
100%
1-0
0-0
A
Ashley Du Preez
90'
0/1
27
81%
0-1
2-2
A
Efmamj Jasond González
81'
0/1
12
75%
0-0
3-2
A
Christian Saile Basomboli
62'
0/1
16
75%
1-0
1-1
A
Ranga Chivaviro
9'
0/1
4
75%
0-0
0-0
Xếp hàng
Ricardo Goss
G
Itumeleng Khune
Ime Okon -
T. Hlatshwayo -
Siyanda Xulu -
R. Pfumbidzai
D
Zitha Kwinika -
Spiwe Msimango -
T. Ditlhokwe -
Sfiso Hlanti
Grant Margeman -
T. Dzvukamanja -
Ghampani Lungu ← (29.) -
P. Nange ← (46.) -
Lyle Lakay ← (82.) -
K. Bezuidenhout → (29.) -
Gape Moralo → (46.) -
Jabu Matsio → (82.)
M
Yusuf Maart -
Edson Castillo -
L. George Matlou ← (81.) -
Pule Mmodi → (62.) -
M. Mdantsane → (81.)
Bradley Grobler ← (62.) -
E. Godspower Ighodaro → (62.)
A
Ashley Du Preez -
C. Saile Basomboli ← (62.) -
E. Jasond González ← (81.) -
Ranga Chivaviro → (81.)
Băng ghế
W. Arubi
G
Bruce Bvuma
Onismor Bhasera
D
Reeve Frosler -
Njabulo Ngcobo -
E. Gabriel Dove
R. Selaelo -
Jesse Donn -
K. Bezuidenhout → (29.) -
Gape Moralo → (46.) -
Jabu Matsio → (82.)
M
Samkelo Zwane -
M. Shabalala -
Pule Mmodi → (62.) -
M. Mdantsane → (81.)
S. Campbell -
E. Godspower Ighodaro → (62.)
A
Ranga Chivaviro → (81.)
Coaches
G. Hunt
A. Zwane
54p trước
2g 4p trước
Sa 20:30
Sa 22:45
Su 01:00
Su 20:30
26%
Thời gian sở hữu
74%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
90
09
Tổng số mũi chích ngừa
15
06
Góc
06
39%
Thời gian sở hữu
61%
28
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
18
Tổng số mũi chích ngừa
10
11
Góc
06
49%
Thời gian sở hữu
51%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
14
Tổng số mũi chích ngừa
01
05
Góc
04
55%
Thời gian sở hữu
45%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
06
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
04
32%
Thời gian sở hữu
68%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
74
08
Tổng số mũi chích ngừa
18
04
Góc
03
53%
Thời gian sở hữu
47%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
10
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
05
57%
Thời gian sở hữu
43%
84
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
20
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
02
64%
Thời gian sở hữu
36%
81
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
18
Tổng số mũi chích ngừa
08
04
Góc
01
53%
Thời gian sở hữu
47%
88
Các cuộc tấn công nguy hiểm
51
12
Tổng số mũi chích ngừa
14
06
Góc
02
58%
Thời gian sở hữu
42%
85
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
14
Tổng số mũi chích ngừa
06
06
Góc
02
67%
Thời gian sở hữu
33%
74
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
16
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
06
59%
Thời gian sở hữu
41%
63
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
11
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
02
47%
Thời gian sở hữu
53%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
08
Tổng số mũi chích ngừa
11
04
Góc
05
53%
Thời gian sở hữu
47%
70
Các cuộc tấn công nguy hiểm
69
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
06
Góc
02
39%
Thời gian sở hữu
61%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
11
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
04
59%
Thời gian sở hữu
41%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
08
Tổng số mũi chích ngừa
10
03
Góc
08
70%
Thời gian sở hữu
30%
86
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
18
Tổng số mũi chích ngừa
03
06
Góc
01
37%
Thời gian sở hữu
63%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
80
05
Tổng số mũi chích ngừa
09
02
Góc
07
45%
Thời gian sở hữu
55%
19
Các cuộc tấn công nguy hiểm
17
06
Tổng số mũi chích ngừa
13
04
Góc
03
47%
Thời gian sở hữu
53%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
59
05
Tổng số mũi chích ngừa
20
01
Góc
05
42%
Thời gian sở hữu
58%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
19
Tổng số mũi chích ngừa
10
05
Góc
01
33%
Thời gian sở hữu
67%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
13
Tổng số mũi chích ngừa
20
03
Góc
09
62%
Thời gian sở hữu
38%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
09
Tổng số mũi chích ngừa
12
08
Góc
03
33%
Thời gian sở hữu
67%
31
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
07
Tổng số mũi chích ngừa
07
04
Góc
09
42%
Thời gian sở hữu
58%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
65
17
Tổng số mũi chích ngừa
09
07
Góc
06
32%
Thời gian sở hữu
68%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
73
11
Tổng số mũi chích ngừa
16
02
Góc
02
69%
Thời gian sở hữu
31%
126
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
01
57%
Thời gian sở hữu
43%
113
Các cuộc tấn công nguy hiểm
48
17
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
04
46%
Thời gian sở hữu
54%
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
77
08
Tổng số mũi chích ngừa
17
04
Góc
06
40%
Thời gian sở hữu
60%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
66
11
Tổng số mũi chích ngừa
12
03
Góc
03
43%
Thời gian sở hữu
57%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
70
10
Tổng số mũi chích ngừa
15
04
Góc
03
44%
Thời gian sở hữu
56%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
102
05
Tổng số mũi chích ngừa
13
01
Góc
08
59%
Thời gian sở hữu
41%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
21
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
02
50%
Thời gian sở hữu
50%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
14
Tổng số mũi chích ngừa
07
02
Góc
03
32%
Thời gian sở hữu
68%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
61
03
Tổng số mũi chích ngừa
13
01
Góc
02
54%
Thời gian sở hữu
46%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
13
Tổng số mũi chích ngừa
07
07
Góc
03
51%
Thời gian sở hữu
49%
94
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
15
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
03
64%
Thời gian sở hữu
36%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
18
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
02
48%
Thời gian sở hữu
52%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
54
09
Tổng số mũi chích ngừa
08
03
Góc
03
49%
Thời gian sở hữu
51%
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
06
Góc
07
57%
Thời gian sở hữu
43%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
74
10
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
03
45%
Thời gian sở hữu
55%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
85
06
Tổng số mũi chích ngừa
11
00
Góc
03
59%
Thời gian sở hữu
41%
86
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
18
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
01
40%
Thời gian sở hữu
60%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
58
18
Tổng số mũi chích ngừa
14
07
Góc
03
61%
Thời gian sở hữu
39%
94
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
12
Tổng số mũi chích ngừa
18
05
Góc
03
48%
Thời gian sở hữu
52%
78
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
09
Tổng số mũi chích ngừa
11
07
Góc
05
54%
Thời gian sở hữu
46%
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
09
Góc
00
49%
Thời gian sở hữu
51%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
07
Tổng số mũi chích ngừa
04
01
Góc
00
50%
Thời gian sở hữu
50%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
11
Tổng số mũi chích ngừa
07
06
Góc
06
34%
Thời gian sở hữu
66%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
87
06
Tổng số mũi chích ngừa
13
01
Góc
03
45%
Thời gian sở hữu
55%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
81
03
Tổng số mũi chích ngừa
11
01
Góc
08
48%
Thời gian sở hữu
52%
74
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
10
Tổng số mũi chích ngừa
16
08
Góc
03
58%
Thời gian sở hữu
42%
72
Các cuộc tấn công nguy hiểm
75
16
Tổng số mũi chích ngừa
07
06
Góc
07
55%
Thời gian sở hữu
45%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
19
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
03
66%
Thời gian sở hữu
34%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
14
Tổng số mũi chích ngừa
04
03
Góc
01
66%
Thời gian sở hữu
34%
68
Các cuộc tấn công nguy hiểm
71
10
Tổng số mũi chích ngừa
07
05
Góc
05
57%
Thời gian sở hữu
43%
81
Các cuộc tấn công nguy hiểm
56
26
Tổng số mũi chích ngừa
09
03
Góc
04
45%
Thời gian sở hữu
55%
85
Các cuộc tấn công nguy hiểm
92
13
Tổng số mũi chích ngừa
06
06
Góc
07
59%
Thời gian sở hữu
41%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
06
Tổng số mũi chích ngừa
12
02
Góc
05
65%
Thời gian sở hữu
35%
96
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
18
Tổng số mũi chích ngừa
07
09
Góc
05
51%
Thời gian sở hữu
49%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
58
05
Tổng số mũi chích ngừa
07
05
Góc
03