A-League
2022/2023 - Round 21
WIN Jubilee Oval, Sydney
Cuối cùng
0
4
Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem chiếu lại và các tiêu điểm của Sydney - Western Sydney Wanderers (0:4) của A-League. Bạn sẽ ngạc nhiên...
58%
Thời gian sở hữu
42%
15
Nỗ lực mục tiêu
08
23
Tổng số mũi chích ngừa
12
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
20
102
Tổng số cuộc tấn công
87
487
Tổng số lần vượt qua
373
84%
Tích lũy thẻ
79%
08
Góc
01
08
Fouls
08
02
Việt vị
01
Sydney
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Andrew Redmayne
90'
0/0
20
75%
0-0
1-0
D

Rhyan Grant
90'
1/2
32
81%
7-0
1-1
D

Alex Wilkinson
90'
0/0
57
87%
0-0
0-0
D

Jack Rodwell
72'
4/4
53
88%
1-0
0-0
D

Joel King
46'
0/0
25
80%
2-1
0-1
D

James Donachie
18'
0/0
8
62%
0-0
0-0
M

Anthony Caceres
90'
0/0
46
91%
4-0
0-1
M

Luke Brattan
90'
0/0
71
90%
2-0
3-1
M

Diego Caballo
90'
0/2
59
77%
0-0
0-1
M

Joe Lolley
84'
2/5
37
72%
0-0
1-0
M

Paulo Retre
71'
0/0
38
100%
2-2
1-0
M

Jake Girdwood-Reich
19'
0/0
10
80%
0-0
0-0
M

Adrian Segecic
6'
1/2
2
00%
0-0
0-0
A

Róbert Mak
84'
0/2
18
94%
0-0
1-2
A

Jaiden Kucharski
44'
0/0
9
66%
0-0
0-1
A

Patrick Wood
6'
0/0
2
100%
0-0
0-0
Western Sydney Wanderers
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Lawrence Thomas
90'
0/0
47
70%
0-0
0-0
D

Tom Beadling
90'
0/0
36
91%
0-0
1-1
D

Adama Traoré
90'
0/0
36
80%
3-0
1-0
D

Marcelo
90'
0/0
48
77%
0-1
0-0
D

Aidan Simmons
87'
1/1
29
72%
4-2
0-0
D

Alex Bonetig
3'
0/0
3
33%
1-0
0-0
M

Amor Layouni
90'
3/4
17
70%
0-1
1-0
M

Calem Nieuwenhof
90'
1/1
28
78%
8-2
2-0
M

Romain Amalfitano
90'
0/0
54
85%
1-1
1-0
M

Kusini Yengi
71'
1/1
14
92%
0-0
2-3
M

Nicolas Milanovic
12'
0/0
3
100%
0-0
0-1
A

Brandon Borrello
90'
1/1
14
78%
0-0
0-2
A

Miloš Ninković
78'
0/0
41
80%
1-0
0-0
A

Yeni N'Gbakoto
19'
0/0
3
33%
2-1
0-1
Xếp hàng
Andrew Redmayne
G
Lawrence Thomas
Alex Wilkinson -
Rhyan Grant -
James Donachie ← (18.) -
Joel King ← (46.) -
Jack Rodwell → (18.)
D
Marcelo -
Adama Traoré -
Tom Beadling -
Aidan Simmons ← (87.) -
Alex Bonetig → (87.)
Diego Caballo -
Luke Brattan -
Anthony Caceres -
Paulo Retre ← (71.) -
Joe Lolley ← (84.) -
J. Girdwood-Reich → (71.) -
Adrian Segecic → (84.)
M
R. Amalfitano -
C. Nieuwenhof -
Amor Layouni -
Kusini Yengi ← (71.) -
N. Milanovic → (78.)
Róbert Mak ← (84.) -
J. Kucharski → (46.) -
Patrick Wood → (84.)
A
B. Borrello -
Miloš Ninković ← (78.) -
Yeni N'Gbakoto → (71.)
Băng ghế
T. Heward-Belle
G
Daniel Margush
Aaron Gurd -
Jack Rodwell → (18.)
D
Alex Bonetig → (87.)
J. Girdwood-Reich → (71.) -
Adrian Segecic → (84.)
M
Oliver Božanić -
N. Milanovic → (78.)
J. Kucharski → (46.) -
Patrick Wood → (84.)
A
A. Lopane -
J. Carluccio -
Yeni N'Gbakoto → (71.)
Coaches
S. Corica
M. Rudan
Round 21
Su 16:21
Su 15:26
Su 14:21
Su 14:11
Su 13:16
44%
Thời gian sở hữu
56%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
63
14
Tổng số mũi chích ngừa
19
03
Góc
09
55%
Thời gian sở hữu
45%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
39
13
Tổng số mũi chích ngừa
13
09
Góc
05
49%
Thời gian sở hữu
51%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
51
14
Tổng số mũi chích ngừa
07
02
Góc
06
58%
Thời gian sở hữu
42%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
20
23
Tổng số mũi chích ngừa
12
08
Góc
01
27%
Thời gian sở hữu
73%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
97
10
Tổng số mũi chích ngừa
15
04
Góc
03
23%
Thời gian sở hữu
77%
20
Các cuộc tấn công nguy hiểm
120
10
Tổng số mũi chích ngừa
24
03
Góc
13
Trọng tài
Trọng tài
A. Faghani
Địa điểm
Tên
WIN Jubilee Oval
Sức chứa
22000
Thành phố
Sydney
Địa chỉ nhà
249 Princes Highway, Kogarah, Carlton
Bề mặt
Bãi cỏ
Thời tiết
Nhiệt độ
24.1
Những đám mây
20%
Tốc độ gió
17.27 m/s
Độ ẩm
86%
Sức ép
1018