Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
46%
Thời gian sở hữu
54%
11
Nỗ lực mục tiêu
10
16
Tổng số mũi chích ngừa
18
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
71
Tổng số cuộc tấn công
135
435
Tổng số lần vượt qua
526
85%
Tích lũy thẻ
86%
12
Góc
08
11
Fouls
03
02
Việt vị
00
Toulouse
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Maxime Dupé
90'
0/0
26
88%
0-0
0-0
D

Waren Hakon Christofer Kamanzi
90'
0/0
44
90%
1-2
0-1
D

Anthony Rouault
90'
1/1
43
83%
3-1
0-0
D

Rasmus Nicolaisen
90'
0/0
33
87%
2-1
1-2
D

Gabriel Suazo
90'
0/0
52
96%
5-3
0-0
M

Zakaria Aboukhlal
90'
0/2
34
73%
2-3
1-1
M

Branco van den Boomen
90'
0/0
56
80%
5-0
0-2
M

Stijn Spierings
88'
0/2
46
82%
1-0
0-3
M

Farès Chaïbi
79'
1/3
36
86%
0-3
0-1
M

Brecht Dejaegere
66'
0/0
23
78%
1-0
0-0
M

Vincent Sierro
11'
1/1
7
100%
0-0
0-1
M

Denis Genreau
2'
0/0
2
100%
0-0
0-0
A

Thijs Dallinga
79'
1/2
17
70%
0-0
0-0
A

Rafael Ratão
24'
0/2
14
92%
1-0
0-1
A

Ado Onaiwu
11'
0/0
2
50%
0-0
0-0
Lille
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G

Lucas Chevalier
90'
0/0
22
86%
0-0
0-0
D

Timothy Weah
90'
0/1
53
94%
1-1
3-0
D

Alexsandro Ribeiro
90'
2/2
76
94%
1-3
0-0
D

Gabriel Gudmundsson
90'
0/0
47
87%
4-0
1-1
D

José Fonte
90'
0/0
77
92%
0-1
0-1
D

Leny Yoro
1'
0/0
0
00%
0-0
0-0
M

Jonathan Bamba
90'
1/2
28
82%
2-0
0-0
M

André Gomes
90'
0/0
75
90%
0-0
1-0
M

Angel Gomes
80'
0/0
44
86%
1-0
3-0
M

Rémy Cabella
80'
0/1
39
76%
1-0
0-0
M

Adam Ounas
70'
1/2
26
76%
1-1
1-0
M

Carlos Baleba
10'
0/0
3
66%
0-0
1-0
A

Jonathan David
89'
0/1
28
75%
0-1
2-0
A

Edon Zhegrova
20'
0/0
6
16%
0-0
0-0
A

Mohamed Bayo
10'
1/1
2
50%
0-0
0-0
Xếp hàng
Maxime Dupé
G
Lucas Chevalier
Gabriel Suazo -
R. Nicolaisen -
Anthony Rouault -
W. Hakon Christofer Kamanzi
D
José Fonte -
G. Gudmundsson -
A. Ribeiro -
Timothy Weah ← (90.) -
Leny Yoro → (89.) -
Simon Ramet → (90.)
B. van den Boomen -
Z. Aboukhlal -
B. Dejaegere ← (66.) -
Farès Chaïbi ← (79.) -
Stijn Spierings ← (88.) -
Vincent Sierro → (79.) -
Denis Genreau → (88.)
M
André Gomes -
Jonathan Bamba -
Adam Ounas ← (70.) -
Rémy Cabella ← (80.) -
Angel Gomes ← (80.) -
Carlos Baleba → (80.)
Thijs Dallinga ← (79.) -
Rafael Ratão → (66.) -
Ado Onaiwu → (79.)
A
Jonathan David ← (89.) -
Edon Zhegrova → (70.) -
Mohamed Bayo → (80.)
Băng ghế
Kjetil Haug
G
Benoît Costil -
Adam Jakubech
Logan Costa -
K. Keben Biakolo -
Moussa Diarra
D
Leny Yoro → (89.) -
Simon Ramet → (90.)
T. Tsingaras -
Vincent Sierro → (79.) -
Denis Genreau → (88.)
M
Jonas Martin -
Carlos Baleba → (80.)
Rafael Ratão → (66.) -
Ado Onaiwu → (79.)
A
Alan Virginius -
Edon Zhegrova → (70.) -
Mohamed Bayo → (80.)
Sidelined
D
B. Diakité (Căng cơ đùi) -
T. Embalo Djaló (Chấn thương dây chằng đầu gối ACL) -
Ismaily (Căng cơ đùi)
M
B. André (Cấm)
R. Healey (LCL Chấn thương dây chằng đầu gối)
A
Coaches
P. Montanier
P. Rodrigues Fonseca
Round 28
Mo 02:45
Mo 03:14
Mo 03:01
Mo 02:58
Mo 00:08
Su 23:50
67%
Thời gian sở hữu
33%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
05
Góc
02
46%
Thời gian sở hữu
54%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
16
Tổng số mũi chích ngừa
18
12
Góc
08
46%
Thời gian sở hữu
54%
29
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
12
Tổng số mũi chích ngừa
03
04
Góc
04
42%
Thời gian sở hữu
58%
37
Các cuộc tấn công nguy hiểm
48
10
Tổng số mũi chích ngừa
08
01
Góc
04
56%
Thời gian sở hữu
44%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
26
23
Tổng số mũi chích ngừa
16
11
Góc
04
54%
Thời gian sở hữu
46%
69
Các cuộc tấn công nguy hiểm
22
16
Tổng số mũi chích ngừa
09
10
Góc
02
51%
Thời gian sở hữu
49%
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
27
13
Tổng số mũi chích ngừa
08
05
Góc
04
48%
Thời gian sở hữu
52%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
15
Tổng số mũi chích ngừa
09
07
Góc
04
59%
Thời gian sở hữu
41%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
35
17
Tổng số mũi chích ngừa
10
06
Góc
03
56%
Thời gian sở hữu
44%
68
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
19
Tổng số mũi chích ngừa
12
06
Góc
04
Trọng tài
Trọng tài
H. Ben El Hadj
Địa điểm
Tên
Stadium de Toulouse (Toulouse)
Thành phố
Toulouse
Thời tiết
Nhiệt độ
11
Những đám mây
77%
Tốc độ gió
6.91 m/s
Độ ẩm
87%
Sức ép
1015