Premier League
2023/2024
Kameelrivier Stadium, Kameelrivier
Cuối cùng
0
0
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem chiếu lại và các tiêu điểm của TS Galaxy - Cape Town City (0:0) của Premier League. Bạn sẽ ngạc nhiên...
45%
Thời gian sở hữu
55%
03
Tổng số mũi chích ngừa
11
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
81
73
Tổng số cuộc tấn công
78
437
Tổng số lần vượt qua
524
80%
Tích lũy thẻ
84%
01
Góc
08
10
Fouls
09
02
Việt vị
02
TS Galaxy
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Vasilije Kolak
90'
0/0
27
88%
0-0
0-0
D
Kamogelo Sebelebele
90'
1/1
55
80%
5-3
2-2
D
Pogiso Sanoka
90'
0/0
65
87%
0-3
1-0
D
McBeth Mahlangu
90'
0/0
60
88%
0-2
0-0
D
Solomon Letsoenyo
90'
0/0
47
72%
2-0
1-2
D
Nkosikhona Radebe
21'
0/0
4
100%
0-0
0-0
M
Bernard Parker
90'
1/1
31
77%
0-0
2-2
M
Mlungisi Mbunjana
90'
0/0
45
82%
0-0
1-0
M
Mpho Mvelase
90'
0/0
33
66%
2-2
1-0
M
Lindokuhle Mbatha
69'
0/0
23
91%
2-0
1-0
M
Lehlogonolo Mojela
69'
0/1
13
92%
1-2
0-1
M
Sphiwe Mahlangu
44'
0/0
14
64%
1-0
0-1
M
Thabang Rakwena
21'
0/0
5
80%
0-0
0-0
A
Thamsanqa Gabuza
46'
0/0
15
53%
2-0
0-2
Cape Town City
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Darren Keet
90'
0/0
16
87%
0-0
0-0
D
Mark Van Heerden
90'
0/2
77
87%
1-4
0-0
D
Thamsanqa Mkhize
89'
0/0
75
90%
0-1
0-1
D
Keanu Cupido
65'
0/0
55
96%
1-1
2-0
D
Lorenzo Gordinho
25'
0/0
24
91%
0-0
0-1
D
Ramazani Tshimanga
1'
0/0
4
100%
0-0
0-0
M
Darwin Gonzalez
90'
0/0
42
76%
4-0
2-1
M
Thabo Nodada
90'
1/2
61
93%
2-0
1-2
M
Ambina Fidèle Brice
90'
0/1
66
83%
2-5
2-2
M
Tshegofatso Nyama
46'
0/0
14
64%
0-1
1-0
M
Jaedin Rhodes
44'
0/0
12
50%
4-1
1-0
A
Khanyisa Erick Mayo
90'
2/2
18
77%
1-1
0-2
A
Juan Camilo Zapata
78'
1/2
18
72%
1-1
0-0
A
Taahir Goedeman
65'
0/0
29
62%
0-0
0-0
A
Thabiso Kutumela
25'
0/0
8
75%
0-0
0-0
A
Jó Paciência
12'
0/0
5
80%
0-0
0-0
Xếp hàng
Vasilije Kolak
G
Darren Keet
S. Letsoenyo -
McBeth Mahlangu -
Pogiso Sanoka -
K. Sebelebele -
N. Radebe → (69.)
D
M. Van Heerden -
Keanu Cupido ← (65.) -
T. Mkhize ← (89.) -
L. Gordinho → (65.) -
R. Tshimanga → (89.)
M. Mbunjana -
Bernard Parker -
L. Mojela ← (69.) -
L. Mbatha ← (69.) -
Mpho Mvelase ← (90.) -
Sphiwe Mahlangu → (46.) -
Thabang Rakwena → (69.) -
Thabang Semache → (90.)
M
A. Fidèle Brice -
Thabo Nodada -
Darwin Gonzalez -
T. Nyama ← (46.) -
Jaedin Rhodes → (46.)
T. Gabuza ← (46.)
A
K. Erick Mayo -
Taahir Goedeman ← (65.) -
J. Camilo Zapata ← (78.) -
T. Kutumela → (65.) -
Jó Paciência → (78.)
Băng ghế
Fiacre Ntwari
G
Bongani Mpandle
Vuyo Mere -
Thato Khiba -
Samukelo Kabini -
N. Radebe → (69.)
D
L. Gordinho → (65.) -
R. Tshimanga → (89.)
Sphiwe Mahlangu → (46.) -
Thabang Rakwena → (69.) -
Thabang Semache → (90.)
M
T. Tsiliso Mokeke -
R. Mokhuoane -
Jaedin Rhodes → (46.)
Lebone Seema
A
Luke Daniels -
T. Kutumela → (65.) -
Jó Paciência → (78.)
Coaches
S. Ramovic
E. Tinkler
Su 21:17
Su 21:06
Su 21:04
Su 20:37
Su 20:35
Thứ tự 00:30
26%
Thời gian sở hữu
74%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
90
09
Tổng số mũi chích ngừa
15
06
Góc
06
39%
Thời gian sở hữu
61%
28
Các cuộc tấn công nguy hiểm
38
18
Tổng số mũi chích ngừa
10
11
Góc
06
49%
Thời gian sở hữu
51%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
14
Tổng số mũi chích ngừa
01
05
Góc
04
55%
Thời gian sở hữu
45%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
06
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
04
32%
Thời gian sở hữu
68%
59
Các cuộc tấn công nguy hiểm
74
08
Tổng số mũi chích ngừa
18
04
Góc
03
53%
Thời gian sở hữu
47%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
53
10
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
05
57%
Thời gian sở hữu
43%
84
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
20
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
02
64%
Thời gian sở hữu
36%
81
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
18
Tổng số mũi chích ngừa
08
04
Góc
01
53%
Thời gian sở hữu
47%
88
Các cuộc tấn công nguy hiểm
51
12
Tổng số mũi chích ngừa
14
06
Góc
02
58%
Thời gian sở hữu
42%
85
Các cuộc tấn công nguy hiểm
45
14
Tổng số mũi chích ngừa
06
06
Góc
02
67%
Thời gian sở hữu
33%
74
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
16
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
06
59%
Thời gian sở hữu
41%
63
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
11
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
02
47%
Thời gian sở hữu
53%
55
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
08
Tổng số mũi chích ngừa
11
04
Góc
05
53%
Thời gian sở hữu
47%
70
Các cuộc tấn công nguy hiểm
69
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
06
Góc
02
39%
Thời gian sở hữu
61%
48
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
11
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
04
59%
Thời gian sở hữu
41%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
41
08
Tổng số mũi chích ngừa
10
03
Góc
08
70%
Thời gian sở hữu
30%
86
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
18
Tổng số mũi chích ngừa
03
06
Góc
01
37%
Thời gian sở hữu
63%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
80
05
Tổng số mũi chích ngừa
09
02
Góc
07
45%
Thời gian sở hữu
55%
19
Các cuộc tấn công nguy hiểm
17
06
Tổng số mũi chích ngừa
13
04
Góc
03
47%
Thời gian sở hữu
53%
62
Các cuộc tấn công nguy hiểm
59
05
Tổng số mũi chích ngừa
20
01
Góc
05
42%
Thời gian sở hữu
58%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
19
Tổng số mũi chích ngừa
10
05
Góc
01
33%
Thời gian sở hữu
67%
45
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
13
Tổng số mũi chích ngừa
20
03
Góc
09
62%
Thời gian sở hữu
38%
33
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
09
Tổng số mũi chích ngừa
12
08
Góc
03
33%
Thời gian sở hữu
67%
31
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
07
Tổng số mũi chích ngừa
07
04
Góc
09
42%
Thời gian sở hữu
58%
76
Các cuộc tấn công nguy hiểm
65
17
Tổng số mũi chích ngừa
09
07
Góc
06
32%
Thời gian sở hữu
68%
64
Các cuộc tấn công nguy hiểm
73
11
Tổng số mũi chích ngừa
16
02
Góc
02
69%
Thời gian sở hữu
31%
126
Các cuộc tấn công nguy hiểm
37
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
01
57%
Thời gian sở hữu
43%
113
Các cuộc tấn công nguy hiểm
48
17
Tổng số mũi chích ngừa
06
07
Góc
04
46%
Thời gian sở hữu
54%
41
Các cuộc tấn công nguy hiểm
77
08
Tổng số mũi chích ngừa
17
04
Góc
06
40%
Thời gian sở hữu
60%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
66
11
Tổng số mũi chích ngừa
12
03
Góc
03
43%
Thời gian sở hữu
57%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
70
10
Tổng số mũi chích ngừa
15
04
Góc
03
44%
Thời gian sở hữu
56%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
102
05
Tổng số mũi chích ngừa
13
01
Góc
08
59%
Thời gian sở hữu
41%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
21
Tổng số mũi chích ngừa
09
04
Góc
02
50%
Thời gian sở hữu
50%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
67
14
Tổng số mũi chích ngừa
07
02
Góc
03
32%
Thời gian sở hữu
68%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
61
03
Tổng số mũi chích ngừa
13
01
Góc
02
54%
Thời gian sở hữu
46%
53
Các cuộc tấn công nguy hiểm
33
13
Tổng số mũi chích ngừa
07
07
Góc
03
51%
Thời gian sở hữu
49%
94
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
15
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
03
64%
Thời gian sở hữu
36%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
29
18
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
02
48%
Thời gian sở hữu
52%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
54
09
Tổng số mũi chích ngừa
08
03
Góc
03
49%
Thời gian sở hữu
51%
14
Tổng số mũi chích ngừa
08
06
Góc
07
57%
Thời gian sở hữu
43%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
74
10
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
03
45%
Thời gian sở hữu
55%
47
Các cuộc tấn công nguy hiểm
85
06
Tổng số mũi chích ngừa
11
00
Góc
03
59%
Thời gian sở hữu
41%
86
Các cuộc tấn công nguy hiểm
44
18
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
01
40%
Thời gian sở hữu
60%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
58
18
Tổng số mũi chích ngừa
14
07
Góc
03
61%
Thời gian sở hữu
39%
94
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
12
Tổng số mũi chích ngừa
18
05
Góc
03
48%
Thời gian sở hữu
52%
78
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
09
Tổng số mũi chích ngừa
11
07
Góc
05
54%
Thời gian sở hữu
46%
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
09
Góc
00
49%
Thời gian sở hữu
51%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
30
07
Tổng số mũi chích ngừa
04
01
Góc
00
50%
Thời gian sở hữu
50%
51
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
11
Tổng số mũi chích ngừa
07
06
Góc
06
34%
Thời gian sở hữu
66%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
87
06
Tổng số mũi chích ngừa
13
01
Góc
03
45%
Thời gian sở hữu
55%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
81
03
Tổng số mũi chích ngừa
11
01
Góc
08
48%
Thời gian sở hữu
52%
74
Các cuộc tấn công nguy hiểm
50
10
Tổng số mũi chích ngừa
16
08
Góc
03
58%
Thời gian sở hữu
42%
72
Các cuộc tấn công nguy hiểm
75
16
Tổng số mũi chích ngừa
07
06
Góc
07
55%
Thời gian sở hữu
45%
80
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
19
Tổng số mũi chích ngừa
08
07
Góc
03
66%
Thời gian sở hữu
34%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
43
14
Tổng số mũi chích ngừa
04
03
Góc
01
66%
Thời gian sở hữu
34%
68
Các cuộc tấn công nguy hiểm
71
10
Tổng số mũi chích ngừa
07
05
Góc
05
57%
Thời gian sở hữu
43%
81
Các cuộc tấn công nguy hiểm
56
26
Tổng số mũi chích ngừa
09
03
Góc
04
45%
Thời gian sở hữu
55%
85
Các cuộc tấn công nguy hiểm
92
13
Tổng số mũi chích ngừa
06
06
Góc
07
59%
Thời gian sở hữu
41%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
64
06
Tổng số mũi chích ngừa
12
02
Góc
05
65%
Thời gian sở hữu
35%
96
Các cuộc tấn công nguy hiểm
47
18
Tổng số mũi chích ngừa
07
09
Góc
05
51%
Thời gian sở hữu
49%
49
Các cuộc tấn công nguy hiểm
58
05
Tổng số mũi chích ngừa
07
05
Góc
03