Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Thứ tự 04:51
Zamora
1
Villarreal
2
Thứ tự 04:43
Zamora
1
Villarreal
1
Thứ tự 04:04
Zamora
1
Villarreal
0
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?
Xem chiếu lại và các tiêu điểm của Zamora - Villarreal (1:2) của Copa Del Rey. Bạn sẽ ngạc nhiên...
Zamora
Trận đấu Thống kê
Villarreal
30%
Thời gian sở hữu
70%
09
Tổng số mũi chích ngừa
32
60
Các cuộc tấn công nguy hiểm
143
97
Tổng số cuộc tấn công
154
374
Tổng số lần vượt qua
879
75%
Tích lũy thẻ
90%
05
Góc
13
09
Fouls
09
03
Việt vị
05
Zamora
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Fermín Sobrón Olarte
120'
0/0
55
56%
0-0
0-0
D
Bolo
120'
1/1
27
92%
2-4
0-0
D
Luis Luengo
120'
0/0
46
78%
1-2
0-1
D
Carlos Parra
120'
0/1
43
79%
0-1
1-0
D
Roger Marcè
97'
0/0
26
73%
4-0
0-0
D
Víctor López
40'
0/0
9
44%
1-1
0-1
D
Javi Barrio
33'
0/0
15
66%
1-0
0-0
M
Asier Etxabaru
120'
1/2
30
63%
3-1
2-3
M
Carlos Ramos
106'
0/0
28
78%
0-0
0-0
M
Dani Hernández
97'
0/0
17
82%
6-2
0-1
M
Adrián Mancebo
87'
0/1
30
80%
2-1
1-0
A
Joel Priego
105'
0/0
17
100%
3-1
2-0
A
Luis Rivas
80'
0/0
7
85%
0-1
2-1
A
Pito Camacho
23'
0/0
8
100%
2-0
0-1
A
Kun Temenuzhkov
23'
0/1
8
87%
1-0
0-0
A
Alejandro Morales
15'
0/0
6
83%
0-0
0-1
A
Sergi Baldrich
14'
1/1
2
50%
0-0
1-0
Villarreal
stats.other.minutes_played
stats.shots
stats.passing.passes
stats.passing.passes_accuracy
stats.defense
stats.fouls
G
Pepe Reina
120'
0/0
34
76%
0-0
0-0
D
Jorge Cuenca
120'
2/3
111
88%
6-3
0-1
D
Adrià Altimira
120'
0/1
92
96%
2-1
1-0
D
Juan Foyth
74'
0/0
59
89%
0-1
0-0
D
Alfonso Pedraza
46'
0/0
32
96%
2-1
0-0
D
Raúl Albiol
46'
0/0
34
97%
0-1
0-0
M
Dani Parejo
120'
0/1
109
92%
1-1
1-2
M
Alberto Moreno
120'
0/0
77
92%
1-1
2-1
M
Alejandro Baena
74'
2/4
60
85%
1-0
1-2
M
Kiko Femenía
72'
0/1
32
87%
1-1
1-0
M
Santi Comesaña
61'
0/0
46
89%
0-0
1-2
M
Étienne Capoue
59'
0/1
57
92%
0-1
0-0
A
José Luis Morales
105'
2/3
22
81%
0-0
0-0
A
Manu Trigueros
61'
0/0
28
92%
0-0
1-0
A
Gerard Moreno
59'
1/2
50
78%
1-0
0-0
A
Ilias Akhomach
48'
1/2
31
96%
0-0
1-1
A
Jorge Pascual
15'
0/0
5
80%
1-0
0-0
Zamora
Biệt đội Thông tin chi tiết
Villarreal
Xếp hàng
F. Sobrón Olarte
G
Pepe Reina
Carlos Parra -
Luis Luengo -
Bolo -
Roger Marcè ← (97.) -
Víctor López → (80.) -
Javi Barrio → (87.)
D
Adrià Altimira -
Jorge Cuenca -
Raúl Albiol ← (46.) -
Alfonso Pedraza ← (46.) -
Juan Foyth → (46.)
Asier Etxabaru -
Adrián Mancebo ← (87.) -
Dani Hernández ← (97.) -
Carlos Ramos ← (106.)
M
Alberto Moreno -
Dani Parejo -
Santi Comesaña ← (61.) -
Kiko Femenía ← (72.) -
Alejandro Baena → (46.) -
Étienne Capoue → (61.)
Luis Rivas ← (80.) -
Joel Priego ← (105.) -
Kun Temenuzhkov → (97.) -
Pito Camacho → (97.) -
A. Morales → (105.) -
Sergi Baldrich → (106.)
A
Manu Trigueros ← (61.) -
J. Luis Morales ← (105.) -
Gerard Moreno → (61.) -
Ilias Akhomach → (72.) -
Jorge Pascual → (105.)
Băng ghế
David Troya
G
Filip Jörgensen
Jesus Muñoz -
Brian Bailón -
Víctor López → (80.) -
Javi Barrio → (87.)
D
Abraham Rando -
Carlos Romero -
Juan Foyth → (46.)
Hugo Borrajo -
Theo Garcia
M
Ramón Terrats -
Alejandro Baena → (46.) -
Étienne Capoue → (61.)
Kun Temenuzhkov → (97.) -
Pito Camacho → (97.) -
A. Morales → (105.) -
Sergi Baldrich → (106.)
A
Gerard Moreno → (61.) -
Ilias Akhomach → (72.) -
Jorge Pascual → (105.)
Coaches
L. Movilla Madrid
M. García Toral
Fr 04:40
Fr 04:33
Fr 04:28
30%
Thời gian sở hữu
70%
60
Các cuộc tấn công nguy hiểm
143
09
Tổng số mũi chích ngừa
32
05
Góc
13
51%
Thời gian sở hữu
49%
58
Các cuộc tấn công nguy hiểm
61
11
Tổng số mũi chích ngừa
09
06
Góc
03
46%
Thời gian sở hữu
54%
39
Các cuộc tấn công nguy hiểm
48
10
Tổng số mũi chích ngừa
09
05
Góc
03
54%
Thời gian sở hữu
46%
66
Các cuộc tấn công nguy hiểm
60
12
Tổng số mũi chích ngừa
14
04
Góc
06
45%
Thời gian sở hữu
55%
46
Các cuộc tấn công nguy hiểm
32
09
Tổng số mũi chích ngừa
11
05
Góc
03
51%
Thời gian sở hữu
49%
42
Các cuộc tấn công nguy hiểm
51
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
07
Góc
07
38%
Thời gian sở hữu
62%
40
Các cuộc tấn công nguy hiểm
75
04
Tổng số mũi chích ngừa
11
04
Góc
04
46%
Thời gian sở hữu
54%
39
Các cuộc tấn công nguy hiểm
61
09
Tổng số mũi chích ngừa
13
04
Góc
04
62%
Thời gian sở hữu
38%
99
Các cuộc tấn công nguy hiểm
24
23
Tổng số mũi chích ngừa
04
08
Góc
02
57%
Thời gian sở hữu
43%
39
Các cuộc tấn công nguy hiểm
23
03
Tổng số mũi chích ngừa
05
03
Góc
06
55%
Thời gian sở hữu
45%
67
Các cuộc tấn công nguy hiểm
57
11
Tổng số mũi chích ngừa
20
05
Góc
10
40%
Thời gian sở hữu
60%
50
Các cuộc tấn công nguy hiểm
42
13
Tổng số mũi chích ngừa
10
05
Góc
02
48%
Thời gian sở hữu
52%
69
Các cuộc tấn công nguy hiểm
101
08
Tổng số mũi chích ngừa
15
02
Góc
08
41%
Thời gian sở hữu
59%
52
Các cuộc tấn công nguy hiểm
82
07
Tổng số mũi chích ngừa
13
04
Góc
02
54%
Thời gian sở hữu
46%
65
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
11
Tổng số mũi chích ngừa
18
04
Góc
06
29%
Thời gian sở hữu
71%
27
Các cuộc tấn công nguy hiểm
60
07
Tổng số mũi chích ngừa
16
04
Góc
09
34%
Thời gian sở hữu
66%
57
Các cuộc tấn công nguy hiểm
106
07
Tổng số mũi chích ngừa
20
01
Góc
10
49%
Thời gian sở hữu
51%
43
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
13
Tổng số mũi chích ngừa
05
04
Góc
01
54%
Thời gian sở hữu
46%
60
Các cuộc tấn công nguy hiểm
52
10
Tổng số mũi chích ngừa
08
06
Góc
03
31%
Thời gian sở hữu
69%
44
Các cuộc tấn công nguy hiểm
97
13
Tổng số mũi chích ngừa
28
05
Góc
06
42%
Thời gian sở hữu
58%
69
Các cuộc tấn công nguy hiểm
95
07
Tổng số mũi chích ngừa
16
02
Góc
04
44%
Thời gian sở hữu
56%
50
Các cuộc tấn công nguy hiểm
60
14
Tổng số mũi chích ngừa
11
02
Góc
06
45%
Thời gian sở hữu
55%
56
Các cuộc tấn công nguy hiểm
51
05
Tổng số mũi chích ngừa
11
03
Góc
02
48%
Thời gian sở hữu
52%
29
Các cuộc tấn công nguy hiểm
31
08
Tổng số mũi chích ngừa
06
02
Góc
02
39%
Thời gian sở hữu
61%
54
Các cuộc tấn công nguy hiểm
71
13
Tổng số mũi chích ngừa
06
03
Góc
08
26%
Thời gian sở hữu
74%
31
Các cuộc tấn công nguy hiểm
81
07
Tổng số mũi chích ngừa
20
03
Góc
08
35%
Thời gian sở hữu
65%
36
Các cuộc tấn công nguy hiểm
92
04
Tổng số mũi chích ngừa
28
05
Góc
09
54%
Thời gian sở hữu
46%
72
Các cuộc tấn công nguy hiểm
62
08
Tổng số mũi chích ngừa
06
04
Góc
05
Trọng tài
Trọng tài
M. Ortiz Arias
Địa điểm
Tên
Estadio Ruta de la Plata
Sức chứa
7813
Thành phố
Zamora
Địa chỉ nhà
Carretera de Salamanca
Bề mặt
Bãi cỏ
Thời tiết
Nhiệt độ
26.2
Những đám mây
100%
Tốc độ gió
2.82 m/s
Độ ẩm
93%
Sức ép
1011