Các trận bóng quan trọng nhất tuần này từ thứ Hai đến thứ Năm.
Các trận đấu sắp diễn ra vào cuối tuần này từ thứ sáu đến chủ nhật.
Thứ tự 02:45
Thứ tự 02:45
(W. Smallbone) Callum O'Dowda
06'
1 - 0
(Michael Obafemi) E. Ferguson
17'
2 - 0
2 - 1
33'
Roberts Uldrikis (Vladislavs Sorokins)
2 - 2
45'+1
Arturs Zjuzins
Chiedozie Ogbene
65'
3 - 2
46'
M. Ošs Daniels Balodis
56'
Raimonds Krollis Vladislavs Gutkovskis
Matt Doherty Chiedozie Ogbene
63'
A. Omobamidele John Egan
63'
Michael Obafemi Mikey Johnston
64'
66'
Alvis Jaunzems Janis Ikaunieks
69'
Andrejs Ciganiks
71'
Renars Varslavans Andrejs Ciganiks
71'
Aleksejs Saveljevs Arturs Zjuzins
E. Ferguson Troy Parrott
73'
Callum O'Dowda James McClean
77'
81'
Davis Ikaunieks  Roberts Uldrikis
W. Smallbone Jeff Hendrick
82'
  • 70%
    Thời gian sở hữu
    30%
  • 73
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    22
  • 18
    Tổng số mũi chích ngừa
    06
  • 10
    Góc
    01
  • Thứ tự 10:00
    Thứ tự 10:00
    0 - 1
    34'
    M. Cartagena (OG)
    N. Orellana
    10'
    Bryan Tamacas
    23'
    Bryan Tamacas N. Blanco
    46'
    L. Menjívar K. Reyes
    46'
    M. Cartagena
    61'
    E. Hernández B. Landaverde
    63'
    N. Orellana Christian Martínez
    63'
    66'
    J. Benguché Choco Lozano
    67'
    D. García
    M. Cartagena J. Argueta
    71'
    R. Domínguez Rudy Clavel
    71'
    79'
    J. Rosales Romell Quioto
    89'
    K. López Alberth Elis
    Christian Martínez
    90'+3
    Thứ tự 13:00
    Thứ tự 13:00
    Tommy Smith
    63'
    10'
    Tan Long
    M. Garbett
    31'
    46'
    Chen Pu Tan Long
    51'
    Linpeng Zhang
    M. Garbett E. Just
    56'
    M. Stamenic J. Bell
    57'
    65'
    Hanwen Deng Binbin Liu
    66'
    Lin Liangming Shihao Wei
    M. Mata C. Lewis
    72'
    Kosta Barbarouses Alexander Greive
    72'
    78'
    Shangyuan Wang Xi Wu
    78'
    Pengfei Xie Lei Wu
    Tim Payne M. Boxall
    83'
    C. Elliot D. Ingham
    83'
  • 58%
    Thời gian sở hữu
    42%
  • 34
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    36
  • 11
    Tổng số mũi chích ngừa
    15
  • 07
    Góc
    05
  • 0 - 1
    28'
    Anton Miranchuk  (11m)
    (11m) Mehdi Taremi
    47'
    1 - 1
    Mehdi Taremi
    66'
    69'
    Ivan Oblyakov  Arsen Zakharyan
    S. Moghanlou R. Asadi
    72'
    78'
    Daniil Fomin Anton Miranchuk 
    Ali Gholizadeh A. Hosseinzadeh
    78'
    Saeid Ezatolahi Roozbeh Cheshmi 
    78'
    78'
    K. Tyukavin Nikolay Komlichenko
    87'
    Ilzat Akhmetov Anton Zinkovskiy
    87'
    D. Prutsev Daler Kuzyaev
    Ehsan Hajsafi M. Zakipour
    88'
    88'
    A. Siljanov D. Khlusevich
    Ramin Rezaeian M. Hazbavi
    88'
    90'+5
    Matvey Safonov
  • 48%
    Thời gian sở hữu
    52%
  • 48
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    31
  • 22
    Tổng số mũi chích ngừa
    05
  • 09
    Góc
    02
  • (Zsolt Kalmár) Martin Ádám
    41'
    1 - 0
    Bálint Vécsei Ádám Nagy
    46'
    46'
    Erik Sorga Henrik Ojamaa
    46'
    Martin Miller R. Shein
    46'
    Sergei Zenjov Rauno Sappinen
    Dominik Szoboszlai
    58'
    Martin Ádám Dániel Gazdag
    60'
    Zsolt Kalmár László Kleinheisler
    60'
    64'
    Georgi Tunjov Konstantin Vassiljev
    70'
    Nikita Baranov
    Dominik Szoboszlai K. Csoboth
    75'
    Dominik Szoboszlai K. Csoboth
    76'
    Roland Sallai A. Németh
    76'
    81'
    Erko Tougjas Nikita Baranov
    81'
    Georgi Tunjov
    Bendegúz Bolla Endre Botka
    84'
    84'
    Sten Reinkort Artur Pikk
  • 57%
    Thời gian sở hữu
    43%
  • 23
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    40
  • 18
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
  • 09
    Góc
    04
  • Thứ tự 12:00
    Thứ tự 12:00
    Thứ tự 19:00
    Thứ tự 19:00
    0 - 1
    20'
    L. Tan
    (OG) L. Tan
    43'
    1 - 1
    36'
    H. Nor
    46'
    F. Ramli T. Suparno
    Tsui Wang Kit
    51'
    58'
    H. Aziz H. Loon
    58'
    D. Goh H. Nor
    Huang Yang Ngan Cheuk Pan
    65'
    Ju Ying Zhi M. Awal
    65'
    Matt Orr Chan Siu Kwan
    65'
    73'
    A. Adli G. Kweh
    75'
    H. Aziz
    76'
    I. Najeeb
    80'
    J. Chew S. Suhaimi
    Law Tsz Chun
    80'
    Law Tsz Chun Poon Pui Hin
    81'
    Tsui Wang Kit Yue Tze Nam
    81'
    87'
    J. Pereira H. Syahin
    Leung Nok Hang
    88'
    90'+1
    J. Pereira
  • 65%
    Thời gian sở hữu
    35%
  • 84
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    29
  • 22
    Tổng số mũi chích ngừa
    03
  • 09
    Góc
    01
  • Thứ tự 21:00
    Thứ tự 21:00
    Akhyar Rashid
    29'
    1 - 0
    33'
    A. Amanow
    46'
    A. Sapargulyyev Y. Mammedov
    59'
    A. Amanow E. Tagaýev
    59'
    M. Diniyev D. Durdyýew
    59'
    Y. Saparmämmedov R. Hojayev
    Akhyar Rashid Fayadh Zulkifli Amin
    64'
    Paulo Josué Syamer Kutty Abba
    73'
    Brendan Gan Nor Azam Abdul Azih
    73'
    76'
    B. Akmamedov R. Mingazow
    80'
    A. Ataýew Ş. Söýünow
    Faisal Halim Feroz Baharudin
    84'
    Darren Lok Syafiq Ahmad
    84'
    90'+1
    A. Amanow
  • 27
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    34
  • 07
    Tổng số mũi chích ngừa
    08
  • 07
    Góc
    07
  • Apertura · ≫ Round 01
    Thứ tự 08:00
    Thứ tự 08:00
    Israel Alba
    58'
    1 - 0
    (Andrés Llinás) Fernando Uribe
    90'+2
    2 - 0
    90'+7
    J. Campaña
    29'
    Edwar López
    44'
    Johan Caicedo
    J. Quiñones L. Paredes Busatamante
    46'
    51'
    Darwin López
    58'
    Diego Martínez
    65'
    Billy Arce Johan Caicedo
    65'
    J. Campaña Darwin López
    Israel Alba
    69'
    Fernando Uribe
    76'
    Daniel Cataño
    80'
    82'
    Gilberto García Adrián Estacio
    82'
    Daniel Moreno Jerson Malagón
    83'
    Vicente Prado Juan Roa
    Óscar Vanegas Andrés Llinás
    86'
    87'
    J. Campaña
    Fernando Uribe B. Castro
    90'+5
    David Silva
    90'+1
    David Silva Kliver Moreno
    90'+1
    Daniel Cataño R. Brochero Vásquez
    90'+6
  • 59%
    Thời gian sở hữu
    41%
  • 40
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    31
  • 12
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
  • 04
    Góc
    01
  • 01.
    (01.)
    20
    +08
    16:08
    06-02-02
    10
    02.
    (02.)
    19
    +03
    14:11
    05-04-01
    10
    03.
    (03.)
    17
    +07
    14:07
    05-02-01
    08
    04.
    (04.)
    17
    +06
    13:07
    05-02-01
    08
    05.
    (05.)
    17
    +05
    11:06
    04-05-01
    10
    06.
    (06.)
    16
    -01
    11:12
    05-01-04
    10
    07.
    (07.)
    14
    +03
    10:07
    04-02-03
    09
    08.
    (08.)
    13
    +02
    13:11
    03-04-03
    10
    09.
    (09.)
    13
    +00
    11:11
    03-04-02
    09
    10.
    (10.)
    13
    +00
    09:09
    03-04-03
    10
    11.
    (11.)
    12
    +00
    10:10
    03-03-04
    10
    12.
    (12.)
    11
    -02
    07:09
    02-05-03
    10
    13.
    (13.)
    11
    -04
    12:16
    03-02-05
    10
    14.
    (14.)
    10
    -05
    12:17
    03-01-06
    10
    15.
    (15.)
    9
    -02
    10:12
    02-03-05
    10
    16.
    (16.)
    Unión Magdalena
    9
    -04
    07:11
    01-06-02
    09
    17.
    (17.)
    9
    -04
    07:11
    02-03-05
    10
    18.
    (18.)
    8
    -02
    07:09
    01-05-03
    09
    19.
    (19.)
    8
    -04
    07:11
    01-05-04
    10
    (16.)
    Unión Magdalena
    (A)
    20.
    (20.)
    8
    -06
    07:13
    01-05-04
    10
    Thứ tự 21:30
    Thứ tự 21:30
    Salzburg
    1 : 2
    Blau-Weiß Linz
    0 - 1
    38'
    S. Seidl
    F. Crescenti
    43'
    1 - 1
    1 - 2
    60'
    Ronivaldo
    L. Reischl A. Murillo
    28'
    S. Diabaté Bryan Okoh
    46'
    T. Sahin M. Modritsch
    46'
    Oumar Solet  K. Gertig
    60'
    Bernardo M. Yeo
    60'
  • 03
    Góc
    08
  • Thứ tự 23:00
    Thứ tự 23:00
    (Serdar Dursun) Mert Hakan Yandas
    07'
    1 - 0
    1 - 1
    21'
    Malcom (11m)
    1 - 2
    42'
    Claudinho (Malcom)
    (Miguel Crespo) B. Aydınlık
    68'
    2 - 2
    46'
    Wendel Douglas Santos
    46'
    D. Odoevskiy Aleksandr Vasyutin
    46'
    Rodrigão  Claudinho
    50'
    Zelimkhan Bakaev
    Jo Jin-Ho B. Aydınlık
    62'
    76'
    V. Saus Zelimkhan Bakaev
    84'
    Wendel
    Nazim Sangaré  M. İmre
    85'
    João Pedro  E. Brahic
    85'
    86'
    I. Vakhania Malcom
    87'
    D. Shaykhtdinov Danil Krugovoy
    Y. Demir Y. Kocatürk
    90'
  • 45%
    Thời gian sở hữu
    55%
  • 55
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    74
  • 02
    Góc
    04
  • Clausura · ≫ Round 14
    Thứ tự 09:00
    Thứ tự 09:00
    Y. Hernández
    10'
    14'
    M. Dominguez-Ramirez
    Yordin Hernández M. de León
    46'
    Javier González
    49'
    J. Gónzalez
    49'
    56'
    M. Moreno
    Manuel Morán E. Cardoza
    67'
    Jonathan Velásquez Frank de León Wug
    67'
    José Calderón
    71'
    72'
    J. Márquez
    74'
    L. Rosas Jose Franco
    Bryan Lemus M. Hernandez
    82'
    90'+3
    M. Hernandez E. García
    90'+3
    Nery Cifuentes R. Marroquin
  • 59%
    Thời gian sở hữu
    41%
  • 72
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    46
  • 14
    Tổng số mũi chích ngừa
    07
  • 08
    Góc
    04
  • 01.
    (01.)
    29
    +11
    14:03
    08-05-01
    14
    02.
    (02.)
    25
    +14
    21:07
    07-04-02
    13
    (10.)
    Malacateco
    (A)
    03.
    (03.)
    22
    +00
    20:20
    06-04-04
    14
    04.
    (04.)
    Comunicaciones
    21
    +06
    15:09
    05-06-01
    12
    05.
    (05.)
    17
    -03
    16:19
    04-05-05
    14
    (06.)
    Municipal
    (H)
    06.
    (06.)
    Municipal
    16
    +04
    18:14
    04-04-03
    11
    07.
    (07.)
    16
    -02
    21:23
    04-04-05
    13
    (06.)
    Municipal
    (A)
    08.
    (08.)
    14
    +01
    17:16
    04-02-05
    11
    09.
    (09.)
    14
    -13
    12:25
    04-02-07
    13
    10.
    (10.)
    Malacateco
    11
    -04
    15:19
    02-05-05
    12
    11.
    (11.)
    11
    -09
    08:17
    03-02-08
    13
    12.
    (12.)
    9
    -05
    06:11
    02-03-07
    12
    (04.)
    Comunicaciones
    (H)
    Thứ tự 23:00
    Thứ tự 23:00
    Zambia
    3 : 1
    Lesotho
    0 - 1
    33'
    T. Bereng
    (Emmanuel Banda) F. Sakala
    37'
    1 - 1
    (Kings Kangwa) L. Banda
    53'
    2 - 1
    L. Banda
    57'
    3 - 1
    Lubambo Musonda L. Banda
    13'
    30'
    T. Bereng
    59'
    N. Mokhachane R. Senkoto
    59'
    J. Thabantso T. Bereng
    69'
    R. Mopeli T. Mafatle
    69'
    L. Fothoane Katleho Makateng
    Kings Kangwa Larry Bwalya
    85'
    90'+3
    R. Mokokoana T. Malane
  • 70%
    Thời gian sở hữu
    30%
  • 77
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    40
  • 14
    Tổng số mũi chích ngừa
    06
  • 06
    Góc
    01
  • 01.
    (01.)
    Zambia
    9
    +03
    08:05
    03-00-01
    04
    (04.)
    Lesotho
    (A)
    02.
    (02.)
    Côte d'Ivoire
    7
    +04
    06:02
    02-01-00
    03
    (03.)
    Chambers
    (A)
    03.
    (03.)
    Chambers
    3
    -01
    04:05
    01-00-02
    03
    (02.)
    Côte d'Ivoire
    (H)
    04.
    (04.)
    Lesotho
    1
    -06
    01:07
    00-01-03
    04
    (01.)
    Zambia
    (H)
    Chưa giải quyết
    00
    Sống
    00
    Đã kết thúc
    01

    Các tỉ số vào thứ năm với các video bàn thắng: Thân thiện Quốc tế

    Xem tất cả các tỉ số vào thứ năm bao gồm các video bàn thắng và videp tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...