Các trận đấu sắp diễn ra vào cuối tuần này từ thứ sáu đến chủ nhật.
Phan Tấn Tài
70'
1 - 0
  • 46
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    31
  • 14
    Tổng số mũi chích ngừa
    07
  • 11
    Góc
    01
  • B. Xuan Loc
    45'+1
    1 - 0
  • 31
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    38
  • 07
    Tổng số mũi chích ngừa
    06
  • 03
    Góc
    02
  • O. Hoang Vu
    27'
    1 - 0
    1 - 1
    79'
    N. T. Long P.
    01'
    1 - 2
    02'
    1 - 3
    03'
    1 - 4
    01'
    1 - 2
    02'
    1 - 3
    03'
    1 - 4
  • 34%
    Thời gian sở hữu
    66%
  • 23
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    18
  • 02
    Tổng số mũi chích ngừa
    03
  • 03
    Góc
    03
  • 0 - 1
    13'
    Takuma Asano
    (11m) R. Kolo Muani
    22'
    1 - 1
    Djibril Sow
    04'
    06'
    Anthony Losilla
    21'
    Ivan Ordets
    63'
    Keven Schlotterbeck Ivan Ordets
    R. Borré
    71'
    Sebastian Rode Daichi Kamada
    74'
    Mario Götze Lucas Alario
    79'
    Kristijan Jakic
    81'
    84'
    Vasilios Lampropoulos Dominique Heintz
    84'
    Moritz Broschinski Takuma Asano
    84'
    Simon Zoller  Kevin Stöger
  • 73%
    Thời gian sở hữu
    27%
  • 94
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    20
  • 19
    Tổng số mũi chích ngừa
    07
  • 15
    Góc
    02
  • 01.
    (01.)
    53
    +24
    55:31
    17-02-06
    25
    02.
    (02.)
    52
    +45
    72:27
    15-07-03
    25
    03.
    (03.)
    48
    +10
    38:28
    14-06-05
    25
    04.
    (04.)
    46
    +04
    38:34
    13-07-05
    25
    05.
    (05.)
    45
    +19
    49:30
    13-06-06
    25
    06.
    (06.)
    41
    +10
    47:37
    11-08-07
    26
    07.
    (07.)
    38
    +12
    44:32
    10-08-07
    25
    08.
    (08.)
    37
    +05
    45:40
    11-04-10
    25
    09.
    (09.)
    37
    +04
    40:36
    10-07-08
    25
    10.
    (10.)
    31
    -04
    40:44
    08-07-10
    25
    11.
    (11.)
    31
    -09
    39:48
    09-04-12
    25
    12.
    (12.)
    28
    -13
    32:45
    08-04-13
    25
    13.
    (13.)
    27
    -11
    33:44
    06-09-10
    25
    14.
    (14.)
    26
    -29
    28:57
    08-02-16
    26
    15.
    (15.)
    22
    -12
    33:45
    06-04-15
    25
    16.
    (16.)
    21
    -18
    30:48
    05-06-14
    25
    17.
    (17.)
    21
    -24
    21:45
    04-09-12
    25
    18.
    (18.)
    20
    -13
    29:42
    04-08-13
    25
    0 - 1
    37'
    Ben Warland (Zach Clough)
    (Isaac Moreno) K. Yengi
    44'
    1 - 1
    1 - 2
    49'
    Ben Warland (Craig Goodwin)
    1 - 3
    55'
    Hiroshi Ibusuki (R. Kitto)
    (Isaac Moreno) Marcelo
    60'
    2 - 3
    Marcelo
    90'+3
    29'
    Ethan Alagich Isaías
    A. Traoré
    57'
    K. Yengi Amor Layouni
    62'
    66'
    Luka Jovanovic Hiroshi Ibusuki
    66'
    N. Irankunda Ben Halloran
    Romain Amalfitano Morgan Schneiderlin
    71'
    75'
    Zach Clough
    76'
    J. Gauci
    Isaac Moreno J. Carluccio
    87'
    M. Ninković Nicolas Milanovic
    87'
    88'
    Jonny Yull Zach Clough
    Calem Nieuwenhof
    90'+2
    90'+4
    Lachlan Barr
    90'+3
    N. Irankunda
  • 49%
    Thời gian sở hữu
    51%
  • 55
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    48
  • 13
    Tổng số mũi chích ngừa
    20
  • 04
    Góc
    11
  • 01.
    (01.)
    41
    +22
    47:25
    12-05-03
    20
    02.
    (02.)
    40
    +11
    47:36
    11-07-04
    22
    03.
    (03.)
    34
    +12
    44:32
    10-04-08
    22
    04.
    (04.)
    34
    +12
    33:21
    09-07-06
    22
    05.
    (05.)
    31
    +00
    35:35
    08-07-07
    22
    06.
    (06.)
    28
    -06
    31:37
    08-04-10
    22
    07.
    (07.)
    27
    -06
    30:36
    07-06-09
    22
    08.
    (08.)
    26
    -10
    30:40
    07-05-10
    22
    (06.)
    (A)
    09.
    (09.)
    25
    -09
    26:35
    07-04-10
    21
    10.
    (10.)
    25
    -14
    27:41
    07-04-11
    22
    11.
    (11.)
    24
    -03
    25:28
    07-03-11
    21
    12.
    (12.)
    23
    -09
    20:29
    05-08-09
    22
    0 - 1
    85'
    Toby Alderweireld (C. Stengs)
    0 - 2
    89'
    Toby Alderweireld (11m)
    Karol Fila
    56'
    70'
    C. Scott Gyrano Kerk
    78'
    Ritchie De Laet
    N. Dismas
    84'
    Christian Brüls Stan Braem 
    86'
    Alioune Ndour
    88'
    90'
    Alhassan Yusuf  C. Stengs
    Timothy Derijck
    90'+2
  • 37%
    Thời gian sở hữu
    63%
  • 18
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    63
  • 07
    Tổng số mũi chích ngừa
    13
  • 06
    Góc
    05
  • 01.
    (01.)
    68
    +39
    69:30
    21-05-04
    30
    02.
    (02.)
    65
    +25
    61:36
    20-05-05
    30
    03.
    (03.)
    63
    +30
    55:25
    19-06-06
    31
    04.
    (04.)
    51
    +22
    56:34
    15-06-09
    30
    05.
    (05.)
    49
    +13
    49:36
    13-10-07
    30
    06.
    (06.)
    48
    +09
    58:49
    14-06-10
    30
    07.
    (07.)
    46
    +08
    48:40
    13-07-10
    30
    08.
    (08.)
    42
    +06
    44:38
    12-06-12
    30
    09.
    (09.)
    41
    +00
    41:41
    10-11-09
    30
    10.
    (10.)
    41
    -02
    36:38
    12-05-12
    29
    11.
    (11.)
    39
    +01
    44:43
    10-09-11
    30
    12.
    (12.)
    39
    -04
    30:34
    10-09-11
    30
    13.
    (13.)
    33
    -14
    39:53
    09-06-14
    29
    14.
    (14.)
    30
    -19
    35:54
    08-06-16
    30
    15.
    (15.)
    27
    -23
    39:62
    07-06-17
    30
    16.
    (16.)
    24
    -29
    34:63
    06-06-18
    30
    17.
    (17.)
    24
    -30
    41:71
    05-09-17
    31
    18.
    (18.)
    19
    -32
    26:58
    05-04-21
    30
    (04.)
    (H)
    Vòng xuống hạng ≫ Round 01
    0 - 1
    09'
    F. Heiselberg
    0 - 2
    14'
    Juninho (G. Isaksen)
    (F. Tongya) Emmanuel Sabbi
    31'
    1 - 2
    1 - 3
    90'+1
    E. Chilufya (A. Şimşir)
    F. Tongya
    07'
    Emmanuel Sabbi
    36'
    F. Tongya Yankuba Minteh
    46'
    J. Breum Alen Mustafic
    68'
    Alasana Manneh Agon Mucolli
    68'
    72'
    Charles F. Heiselberg
    72'
    Victor Bak Jensen Juninho
    Emmanuel Sabbi K. Zohorè
    78'
    Aron Elís Thrándarson Bashkim Kadrii
    78'
    Björn Paulsen
    82'
    84'
    E. Chilufya G. Isaksen
    84'
    Stefan Gartenmann
    Yankuba Minteh
    90'+6
    90'
    A. Şimşir Armin Gigovic
  • 47%
    Thời gian sở hữu
    53%
  • 29
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    66
  • 07
    Tổng số mũi chích ngừa
    30
  • 03
    Góc
    08
  • 01.
    (01.)
    0
    -01
    34:35
    00-00-00
    00
    02.
    (02.)
    0
    +03
    32:29
    00-00-00
    00
    (03.)
    (A)
    03.
    (03.)
    0
    -11
    27:38
    00-00-00
    00
    04.
    (04.)
    0
    -11
    26:37
    00-00-00
    00
    05.
    (05.)
    0
    -15
    21:36
    00-00-00
    00
    06.
    (06.)
    0
    -15
    18:33
    00-00-00
    00
    Chưa giải quyết
    00
    Sống
    00
    Đã kết thúc
    02
    Chưa giải quyết
    00
    Sống
    00
    Đã kết thúc
    01
    Chưa giải quyết
    00
    Sống
    00
    Đã kết thúc
    02
    Chưa giải quyết
    00
    Sống
    00
    Đã kết thúc
    02
    Chưa giải quyết
    00
    Sống
    00
    Đã kết thúc
    01
    Chưa giải quyết
    00
    Sống
    00
    Đã kết thúc
    01
    Chưa giải quyết
    00
    Sống
    00
    Đã kết thúc
    01
    Chưa giải quyết
    00
    Sống
    00
    Đã kết thúc
    02
    Chưa giải quyết
    00
    Sống
    00
    Đã kết thúc
    01

    Các tỉ số vào Thứ sáu với các video bàn thắng: Vietnamese Cup

    Xem tất cả các tỉ số vào Thứ sáu bao gồm các video bàn thắng và videp tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...